Xổ Số Quảng Trị ngày 12/5
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 12/5 - KQXSQT 12/5, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 12/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
9091 |
5938 |
4574 |
Giải năm |
9516 |
Giải tư |
35580 |
96079 |
95038 |
27155 |
65133 |
06392 |
81845 |
Giải ba |
02396 |
68298 |
Giải nhì |
78005 |
Giải nhất |
07191 |
Đặc biệt |
123573 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
91 |
38 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
80 |
79 |
38 |
55 |
33 |
92 |
45 |
Giải ba |
96 |
98 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
091 |
938 |
|
Giải năm |
516 |
Giải tư |
580 |
079 |
038 |
155 |
133 |
392 |
845 |
Giải ba |
396 |
298 |
Giải nhì |
005 |
Giải nhất |
191 |
Đặc biệt |
573 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
16 |
2 |
28 |
3 |
33, 38, 38 |
4 |
45, 46 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
80 |
9 |
91, 91, 92, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
91, 91 |
2 |
92 |
3 |
33, 73 |
4 |
|
5 |
05, 45, 55 |
6 |
16, 46, 96 |
7 |
|
8 |
28, 38, 38, 98 |
9 |
79 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
3571 |
6787 |
2580 |
Giải năm |
0120 |
Giải tư |
38758 |
08926 |
45077 |
30640 |
92048 |
12381 |
31488 |
Giải ba |
06471 |
36723 |
Giải nhì |
68386 |
Giải nhất |
80648 |
Đặc biệt |
43099 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
71 |
87 |
80 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
58 |
26 |
77 |
40 |
48 |
81 |
88 |
Giải ba |
71 |
23 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
571 |
787 |
580 |
Giải năm |
120 |
Giải tư |
758 |
926 |
077 |
640 |
048 |
381 |
488 |
Giải ba |
471 |
723 |
Giải nhì |
386 |
Giải nhất |
648 |
Đặc biệt |
099 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 23, 26 |
3 |
|
4 |
40, 48, 48 |
5 |
58 |
6 |
65 |
7 |
71, 71, 75, 77 |
8 |
80, 81, 86, 87, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 80 |
1 |
71, 71, 81 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
26, 86 |
7 |
77, 87 |
8 |
48, 48, 58, 88 |
9 |
99 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
1533 |
9879 |
1005 |
Giải năm |
3425 |
Giải tư |
18136 |
24347 |
57872 |
37447 |
96564 |
61985 |
67412 |
Giải ba |
52462 |
66815 |
Giải nhì |
13596 |
Giải nhất |
20690 |
Đặc biệt |
88148 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
33 |
79 |
05 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
36 |
47 |
72 |
47 |
64 |
85 |
12 |
Giải ba |
62 |
15 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
533 |
879 |
005 |
Giải năm |
425 |
Giải tư |
136 |
347 |
872 |
447 |
564 |
985 |
412 |
Giải ba |
462 |
815 |
Giải nhì |
596 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
148 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
12, 14, 15 |
2 |
25 |
3 |
33, 36 |
4 |
47, 47, 48 |
5 |
|
6 |
62, 64 |
7 |
72, 79 |
8 |
85 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
|
2 |
12, 62, 72 |
3 |
33 |
4 |
14, 64 |
5 |
05, 15, 25, 85 |
6 |
36, 96 |
7 |
47, 47 |
8 |
48 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác