Xổ Số Quảng Trị ngày 13/1
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 13/1 - KQXSQT 13/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 13/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
4084 |
4986 |
1060 |
Giải năm |
0823 |
Giải tư |
69618 |
84309 |
37137 |
70488 |
12558 |
11688 |
37038 |
Giải ba |
36162 |
03604 |
Giải nhì |
74986 |
Giải nhất |
86576 |
Đặc biệt |
728095 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
84 |
86 |
|
Giải năm |
23 |
Giải tư |
18 |
09 |
37 |
88 |
58 |
88 |
38 |
Giải ba |
62 |
04 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
084 |
986 |
|
Giải năm |
823 |
Giải tư |
618 |
309 |
137 |
488 |
558 |
688 |
038 |
Giải ba |
162 |
604 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
576 |
Đặc biệt |
095 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
18 |
2 |
23 |
3 |
37, 38 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
62 |
7 |
74, 76, 76 |
8 |
84, 86, 86, 88, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
62 |
3 |
23 |
4 |
04, 74, 84 |
5 |
95 |
6 |
76, 76, 86, 86 |
7 |
37 |
8 |
18, 38, 58, 88, 88 |
9 |
09 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
936 |
Giải sáu |
7495 |
2893 |
6835 |
Giải năm |
3292 |
Giải tư |
34279 |
27141 |
32154 |
46270 |
34925 |
12237 |
50385 |
Giải ba |
91243 |
76683 |
Giải nhì |
36621 |
Giải nhất |
52280 |
Đặc biệt |
14846 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
95 |
93 |
35 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
79 |
41 |
54 |
70 |
25 |
37 |
85 |
Giải ba |
43 |
83 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
936 |
Giải sáu |
495 |
893 |
835 |
Giải năm |
292 |
Giải tư |
279 |
141 |
154 |
270 |
925 |
237 |
385 |
Giải ba |
243 |
683 |
Giải nhì |
621 |
Giải nhất |
280 |
Đặc biệt |
846 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
21, 25 |
3 |
35, 36, 37 |
4 |
41, 43, 46 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
70, 79 |
8 |
80, 83, 85 |
9 |
92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
21, 41 |
2 |
92 |
3 |
43, 83, 93 |
4 |
14, 54 |
5 |
25, 35, 85, 95 |
6 |
36, 46 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác