Xổ Số Quảng Trị ngày 14/7
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 14/7 - KQXSQT 14/7, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 14/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
2693 |
0045 |
0415 |
Giải năm |
1743 |
Giải tư |
51155 |
83468 |
06402 |
91202 |
81304 |
48442 |
00107 |
Giải ba |
70239 |
22520 |
Giải nhì |
80309 |
Giải nhất |
02445 |
Đặc biệt |
496218 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
93 |
45 |
5 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
55 |
68 |
02 |
02 |
04 |
42 |
07 |
Giải ba |
39 |
20 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
693 |
045 |
15 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
155 |
468 |
402 |
202 |
304 |
442 |
107 |
Giải ba |
239 |
520 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
218 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 04, 07, 07, 09 |
1 |
11, 18 |
2 |
20 |
3 |
39 |
4 |
42, 43, 45, 45 |
5 |
5 , 55 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 5 |
1 |
11 |
2 |
02, 02, 42 |
3 |
43, 93 |
4 |
04 |
5 |
45, 45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
18, 68 |
9 |
09, 39 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
0694 |
4022 |
6701 |
Giải năm |
2093 |
Giải tư |
87911 |
11042 |
14792 |
02352 |
09593 |
28005 |
49330 |
Giải ba |
92707 |
67873 |
Giải nhì |
06748 |
Giải nhất |
86824 |
Đặc biệt |
35768 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
94 |
22 |
01 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
11 |
42 |
92 |
52 |
93 |
05 |
30 |
Giải ba |
07 |
73 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
694 |
022 |
701 |
Giải năm |
093 |
Giải tư |
911 |
042 |
792 |
352 |
593 |
005 |
330 |
Giải ba |
707 |
873 |
Giải nhì |
748 |
Giải nhất |
824 |
Đặc biệt |
768 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07 |
1 |
11 |
2 |
22, 24 |
3 |
30 |
4 |
42, 43, 48 |
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
92, 93, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 11 |
2 |
22, 42, 52, 92 |
3 |
43, 73, 93, 93 |
4 |
24, 94 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
48, 68, 78 |
9 |
|
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
610 |
Giải sáu |
8691 |
6328 |
0704 |
Giải năm |
1511 |
Giải tư |
53258 |
00649 |
62696 |
99593 |
20528 |
75732 |
53454 |
Giải ba |
08394 |
74627 |
Giải nhì |
47557 |
Giải nhất |
36004 |
Đặc biệt |
59397 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
91 |
28 |
04 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
58 |
49 |
96 |
93 |
28 |
32 |
54 |
Giải ba |
94 |
27 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
610 |
Giải sáu |
691 |
328 |
704 |
Giải năm |
511 |
Giải tư |
258 |
649 |
696 |
593 |
528 |
732 |
454 |
Giải ba |
394 |
627 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
004 |
Đặc biệt |
397 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
10, 11 |
2 |
27, 28, 28 |
3 |
32 |
4 |
49 |
5 |
54, 57, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 93, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
11, 91 |
2 |
32 |
3 |
93 |
4 |
04, 04, 54, 94 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
27, 57, 97 |
8 |
28, 28, 58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác