Xổ Số Quảng Trị ngày 15/9
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 15/9 - KQXSQT 15/9, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 15/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
1267 |
6310 |
3489 |
Giải năm |
2314 |
Giải tư |
44289 |
80227 |
08462 |
65289 |
43925 |
48863 |
60052 |
Giải ba |
96883 |
84651 |
Giải nhì |
13770 |
Giải nhất |
68256 |
Đặc biệt |
325861 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
67 |
10 |
9 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
89 |
27 |
62 |
89 |
25 |
63 |
52 |
Giải ba |
83 |
51 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
267 |
310 |
89 |
Giải năm |
314 |
Giải tư |
289 |
227 |
462 |
289 |
925 |
863 |
052 |
Giải ba |
883 |
651 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
256 |
Đặc biệt |
861 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
25, 27 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
51, 52, 56, 56 |
6 |
61, 62, 63, 67 |
7 |
70 |
8 |
83, 89, 89 |
9 |
9 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70, 9 |
1 |
51, 61 |
2 |
52, 62 |
3 |
63, 83 |
4 |
14 |
5 |
25, 45 |
6 |
56, 56 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
89, 89 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
9317 |
4486 |
2718 |
Giải năm |
8103 |
Giải tư |
59983 |
91377 |
33279 |
70497 |
69239 |
08866 |
78929 |
Giải ba |
42344 |
88046 |
Giải nhì |
64681 |
Giải nhất |
97305 |
Đặc biệt |
94278 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
17 |
86 |
18 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
83 |
77 |
79 |
97 |
39 |
66 |
29 |
Giải ba |
44 |
46 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
317 |
486 |
718 |
Giải năm |
103 |
Giải tư |
983 |
377 |
279 |
497 |
239 |
866 |
929 |
Giải ba |
344 |
046 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
305 |
Đặc biệt |
278 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
17, 18 |
2 |
29 |
3 |
30, 39 |
4 |
44, 46 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
77, 78, 79 |
8 |
81, 83, 86, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
44 |
5 |
05 |
6 |
46, 66, 86, 86 |
7 |
17, 77, 97 |
8 |
18, 78 |
9 |
29, 39, 79 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
3579 |
6019 |
5960 |
Giải năm |
3172 |
Giải tư |
68077 |
13272 |
15975 |
68754 |
43054 |
34117 |
81328 |
Giải ba |
80059 |
95511 |
Giải nhì |
62229 |
Giải nhất |
81002 |
Đặc biệt |
04505 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
79 |
19 |
60 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
77 |
72 |
75 |
54 |
54 |
17 |
28 |
Giải ba |
59 |
11 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
579 |
019 |
960 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
077 |
272 |
975 |
754 |
054 |
117 |
328 |
Giải ba |
059 |
511 |
Giải nhì |
229 |
Giải nhất |
002 |
Đặc biệt |
505 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
11, 17, 19 |
2 |
28, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
54, 54, 59 |
6 |
60 |
7 |
72, 72, 75, 77, 79 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11 |
2 |
02, 72, 72 |
3 |
|
4 |
54, 54 |
5 |
05, 75 |
6 |
96 |
7 |
17, 77 |
8 |
28, 28 |
9 |
19, 29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác