Xổ Số Quảng Trị ngày 15/12
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 15/12 - KQXSQT 15/12, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 15/12 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
551 |
Giải sáu |
5479 |
4120 |
8441 |
Giải năm |
6450 |
Giải tư |
55555 |
29033 |
33334 |
85701 |
24902 |
41658 |
77055 |
Giải ba |
08909 |
83326 |
Giải nhì |
74460 |
Giải nhất |
88766 |
Đặc biệt |
116008 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
79 |
20 |
|
Giải năm |
50 |
Giải tư |
55 |
33 |
34 |
01 |
02 |
58 |
55 |
Giải ba |
09 |
26 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
551 |
Giải sáu |
479 |
120 |
|
Giải năm |
450 |
Giải tư |
555 |
033 |
334 |
701 |
902 |
658 |
055 |
Giải ba |
909 |
326 |
Giải nhì |
460 |
Giải nhất |
766 |
Đặc biệt |
008 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 08, 09 |
1 |
|
2 |
20, 26 |
3 |
33, 34 |
4 |
|
5 |
50, 51, 55, 55, 58 |
6 |
60, 66 |
7 |
73, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 60 |
1 |
01, 51 |
2 |
02 |
3 |
33, 73 |
4 |
34 |
5 |
55, 55 |
6 |
26, 66 |
7 |
|
8 |
08, 58 |
9 |
09, 79 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
013 |
Giải sáu |
3596 |
3153 |
5387 |
Giải năm |
4995 |
Giải tư |
35064 |
58266 |
76538 |
44386 |
99929 |
51105 |
86001 |
Giải ba |
33031 |
09569 |
Giải nhì |
33816 |
Giải nhất |
33162 |
Đặc biệt |
21131 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
96 |
53 |
87 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
64 |
66 |
38 |
86 |
29 |
05 |
01 |
Giải ba |
31 |
69 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
013 |
Giải sáu |
596 |
153 |
387 |
Giải năm |
995 |
Giải tư |
064 |
266 |
538 |
386 |
929 |
105 |
001 |
Giải ba |
031 |
569 |
Giải nhì |
816 |
Giải nhất |
162 |
Đặc biệt |
131 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
13, 16 |
2 |
29 |
3 |
31, 31, 31, 38 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
62, 64, 66, 69 |
7 |
|
8 |
86, 87 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 31, 31 |
2 |
62 |
3 |
13, 53 |
4 |
64 |
5 |
05, 95 |
6 |
16, 66, 86, 96 |
7 |
87 |
8 |
38 |
9 |
29, 69 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
7385 |
4162 |
6658 |
Giải năm |
3680 |
Giải tư |
47992 |
44994 |
10963 |
87936 |
54894 |
98741 |
32643 |
Giải ba |
47876 |
56750 |
Giải nhì |
66329 |
Giải nhất |
36729 |
Đặc biệt |
10757 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
85 |
62 |
58 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
92 |
94 |
63 |
36 |
94 |
41 |
43 |
Giải ba |
76 |
50 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
385 |
162 |
658 |
Giải năm |
680 |
Giải tư |
992 |
994 |
963 |
936 |
894 |
741 |
643 |
Giải ba |
876 |
750 |
Giải nhì |
329 |
Giải nhất |
729 |
Đặc biệt |
757 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
29, 29 |
3 |
36 |
4 |
41, 43 |
5 |
50, 57, 58, 58 |
6 |
62, 63 |
7 |
76 |
8 |
80, 85 |
9 |
92, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
41 |
2 |
62, 92 |
3 |
43, 63 |
4 |
94, 94 |
5 |
85 |
6 |
36, 76 |
7 |
57 |
8 |
18, 58, 58 |
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác