Xổ Số Quảng Trị ngày 16/6
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 16/6 - KQXSQT 16/6, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 16/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
890 |
Giải sáu |
3189 |
5031 |
5226 |
Giải năm |
9114 |
Giải tư |
91215 |
68495 |
48865 |
42042 |
57559 |
30054 |
04700 |
Giải ba |
50290 |
08390 |
Giải nhì |
51633 |
Giải nhất |
51515 |
Đặc biệt |
572986 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
89 |
31 |
|
Giải năm |
14 |
Giải tư |
15 |
95 |
65 |
42 |
59 |
54 |
00 |
Giải ba |
90 |
90 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
890 |
Giải sáu |
189 |
031 |
|
Giải năm |
114 |
Giải tư |
215 |
495 |
865 |
042 |
559 |
054 |
700 |
Giải ba |
290 |
390 |
Giải nhì |
633 |
Giải nhất |
515 |
Đặc biệt |
986 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
14, 15, 15 |
2 |
|
3 |
31, 33 |
4 |
42, 45 |
5 |
54, 59 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
86, 89 |
9 |
90, 90, 90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 90, 90, 90 |
1 |
31 |
2 |
42 |
3 |
33 |
4 |
14, 54 |
5 |
15, 15, 45, 65, 95 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 89 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
3124 |
2899 |
1122 |
Giải năm |
0231 |
Giải tư |
44023 |
89768 |
35670 |
38458 |
65025 |
31229 |
02611 |
Giải ba |
80642 |
32208 |
Giải nhì |
58938 |
Giải nhất |
77737 |
Đặc biệt |
73230 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
24 |
99 |
22 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
23 |
68 |
70 |
58 |
25 |
29 |
11 |
Giải ba |
42 |
08 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
124 |
899 |
122 |
Giải năm |
231 |
Giải tư |
023 |
768 |
670 |
458 |
025 |
229 |
611 |
Giải ba |
642 |
208 |
Giải nhì |
938 |
Giải nhất |
737 |
Đặc biệt |
230 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 16 |
2 |
22, 23, 24, 25, 29 |
3 |
30, 31, 37, 38 |
4 |
42 |
5 |
58 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
11, 31, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
23 |
4 |
24 |
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
37 |
8 |
08, 38, 58, 68 |
9 |
29, 99 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
2266 |
4658 |
4952 |
Giải năm |
7752 |
Giải tư |
38679 |
09354 |
12389 |
13466 |
09594 |
70837 |
08541 |
Giải ba |
87130 |
16546 |
Giải nhì |
94417 |
Giải nhất |
93202 |
Đặc biệt |
32591 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
66 |
58 |
52 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
79 |
54 |
89 |
66 |
94 |
37 |
41 |
Giải ba |
30 |
46 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
266 |
658 |
952 |
Giải năm |
752 |
Giải tư |
679 |
354 |
389 |
466 |
594 |
837 |
541 |
Giải ba |
130 |
546 |
Giải nhì |
417 |
Giải nhất |
202 |
Đặc biệt |
591 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
30, 37 |
4 |
41, 46 |
5 |
52, 52, 54, 56, 58 |
6 |
66, 66 |
7 |
79 |
8 |
89, 89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
41, 91 |
2 |
02, 52, 52 |
3 |
|
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
46, 56, 66, 66 |
7 |
17, 37 |
8 |
58 |
9 |
79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác