Xổ Số Quảng Trị ngày 19/5
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 19/5 - KQXSQT 19/5, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 19/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
728 |
Giải sáu |
2338 |
2573 |
2008 |
Giải năm |
6727 |
Giải tư |
90791 |
64147 |
44114 |
68300 |
84020 |
57179 |
66617 |
Giải ba |
34521 |
59272 |
Giải nhì |
17313 |
Giải nhất |
02469 |
Đặc biệt |
509098 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
38 |
73 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
91 |
47 |
14 |
00 |
20 |
79 |
17 |
Giải ba |
21 |
72 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
728 |
Giải sáu |
338 |
573 |
|
Giải năm |
727 |
Giải tư |
791 |
147 |
114 |
300 |
020 |
179 |
617 |
Giải ba |
521 |
272 |
Giải nhì |
313 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
098 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 14, 17 |
2 |
20, 21, 27, 28 |
3 |
38 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
67, 69 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
|
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20 |
1 |
21, 91 |
2 |
72 |
3 |
13, 73 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 27, 47, 67 |
8 |
28, 38, 98 |
9 |
69, 79 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
1377 |
1935 |
7739 |
Giải năm |
6376 |
Giải tư |
32613 |
85794 |
22464 |
01172 |
88656 |
52714 |
09776 |
Giải ba |
37724 |
79485 |
Giải nhì |
25066 |
Giải nhất |
00460 |
Đặc biệt |
43825 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
77 |
35 |
39 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
13 |
94 |
64 |
72 |
56 |
14 |
76 |
Giải ba |
24 |
85 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
377 |
935 |
739 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
613 |
794 |
464 |
172 |
656 |
714 |
776 |
Giải ba |
724 |
485 |
Giải nhì |
066 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
825 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
24, 25 |
3 |
35, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
60, 64, 66, 67 |
7 |
70, 72, 76, 76, 77 |
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
13 |
4 |
14, 24, 64, 94 |
5 |
25, 35, 85 |
6 |
56, 66, 76, 76 |
7 |
67, 77 |
8 |
|
9 |
39 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
0306 |
5394 |
3266 |
Giải năm |
7127 |
Giải tư |
08879 |
40972 |
85125 |
53804 |
05630 |
30441 |
73591 |
Giải ba |
48391 |
76625 |
Giải nhì |
33067 |
Giải nhất |
35347 |
Đặc biệt |
97074 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
06 |
94 |
66 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
79 |
72 |
25 |
04 |
30 |
41 |
91 |
Giải ba |
91 |
25 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
306 |
394 |
266 |
Giải năm |
127 |
Giải tư |
879 |
972 |
125 |
804 |
630 |
441 |
591 |
Giải ba |
391 |
625 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
347 |
Đặc biệt |
074 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
|
2 |
25, 25, 27 |
3 |
30 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
72, 74, 75, 79 |
8 |
|
9 |
91, 91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
41, 91, 91 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04, 74, 94 |
5 |
25, 25, 75, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
27, 47, 67 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác