Xổ Số Quảng Trị ngày 21/1
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 21/1 - KQXSQT 21/1, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 21/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
069 |
Giải sáu |
0576 |
1168 |
2164 |
Giải năm |
3906 |
Giải tư |
59021 |
47597 |
92568 |
81998 |
61074 |
82292 |
78382 |
Giải ba |
09620 |
62636 |
Giải nhì |
61393 |
Giải nhất |
70518 |
Đặc biệt |
016036 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
76 |
68 |
64 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
21 |
97 |
68 |
98 |
74 |
92 |
82 |
Giải ba |
20 |
36 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
069 |
Giải sáu |
576 |
168 |
164 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
021 |
597 |
568 |
998 |
074 |
292 |
382 |
Giải ba |
620 |
636 |
Giải nhì |
393 |
Giải nhất |
518 |
Đặc biệt |
036 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
18 |
2 |
20, 21 |
3 |
36, 36 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64, 68, 68, 69 |
7 |
74, 76 |
8 |
82 |
9 |
92, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21 |
2 |
52, 82, 92 |
3 |
93 |
4 |
64, 74 |
5 |
|
6 |
06, 36, 36, 76 |
7 |
97 |
8 |
18, 68, 68, 98 |
9 |
69 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
2362 |
0972 |
5310 |
Giải năm |
7157 |
Giải tư |
77669 |
67825 |
69956 |
71544 |
92055 |
98829 |
84272 |
Giải ba |
22962 |
86194 |
Giải nhì |
68770 |
Giải nhất |
34683 |
Đặc biệt |
167528 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
62 |
72 |
10 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
69 |
25 |
56 |
44 |
55 |
29 |
72 |
Giải ba |
62 |
94 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
362 |
972 |
310 |
Giải năm |
157 |
Giải tư |
669 |
825 |
956 |
544 |
055 |
829 |
272 |
Giải ba |
962 |
194 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
683 |
Đặc biệt |
528 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
25, 28, 29 |
3 |
35 |
4 |
44 |
5 |
55, 56, 57 |
6 |
62, 62, 69 |
7 |
70, 72, 72 |
8 |
83 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
91 |
2 |
62, 62, 72, 72 |
3 |
83 |
4 |
44, 94 |
5 |
25, 35, 55 |
6 |
56 |
7 |
57 |
8 |
28 |
9 |
29, 69 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
8771 |
8479 |
6674 |
Giải năm |
7993 |
Giải tư |
54104 |
93049 |
45306 |
04345 |
65078 |
12687 |
12300 |
Giải ba |
06964 |
44110 |
Giải nhì |
88497 |
Giải nhất |
06471 |
Đặc biệt |
29584 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
71 |
79 |
74 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
04 |
49 |
06 |
45 |
78 |
87 |
00 |
Giải ba |
64 |
10 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
771 |
479 |
674 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
104 |
049 |
306 |
345 |
078 |
687 |
300 |
Giải ba |
964 |
110 |
Giải nhì |
497 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
584 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06, 08 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
|
4 |
45, 47, 49 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
71, 71, 74, 78, 79 |
8 |
84, 87 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
71, 71 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
04, 64, 74, 84 |
5 |
45 |
6 |
06 |
7 |
47, 87, 97 |
8 |
08, 78 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác