Xổ Số Quảng Trị ngày 22/9
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 22/9 - KQXSQT 22/9, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 22/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
8134 |
4291 |
3920 |
Giải năm |
7663 |
Giải tư |
65693 |
43307 |
42037 |
49748 |
09639 |
24339 |
09348 |
Giải ba |
78675 |
28714 |
Giải nhì |
06140 |
Giải nhất |
05518 |
Đặc biệt |
671066 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
34 |
91 |
0 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
93 |
07 |
37 |
48 |
39 |
39 |
48 |
Giải ba |
75 |
14 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
134 |
291 |
20 |
Giải năm |
663 |
Giải tư |
693 |
307 |
037 |
748 |
639 |
339 |
348 |
Giải ba |
675 |
714 |
Giải nhì |
140 |
Giải nhất |
518 |
Đặc biệt |
066 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 07 |
1 |
14, 16, 18 |
2 |
|
3 |
34, 37, 39, 39 |
4 |
40, 48, 48 |
5 |
|
6 |
60, 63, 66 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 40, 60 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
63, 93 |
4 |
14, 34 |
5 |
75 |
6 |
16, 66 |
7 |
07, 37 |
8 |
18, 48, 48 |
9 |
39, 39 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
2019 |
0655 |
7808 |
Giải năm |
7969 |
Giải tư |
52785 |
45612 |
45192 |
81091 |
90766 |
26093 |
81288 |
Giải ba |
48655 |
49340 |
Giải nhì |
42895 |
Giải nhất |
71035 |
Đặc biệt |
02818 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
19 |
55 |
08 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
85 |
12 |
92 |
91 |
66 |
93 |
88 |
Giải ba |
55 |
40 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
019 |
655 |
808 |
Giải năm |
969 |
Giải tư |
785 |
612 |
192 |
091 |
766 |
093 |
288 |
Giải ba |
655 |
340 |
Giải nhì |
895 |
Giải nhất |
035 |
Đặc biệt |
818 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 15, 18, 19 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
40 |
5 |
55, 55 |
6 |
60, 66, 69 |
7 |
|
8 |
85, 88 |
9 |
91, 92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
91 |
2 |
12, 92 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
15, 35, 55, 55, 85, 95 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
08, 18, 88 |
9 |
19, 69 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
8013 |
3485 |
8806 |
Giải năm |
0228 |
Giải tư |
62576 |
90695 |
11122 |
09569 |
69223 |
97131 |
49203 |
Giải ba |
63129 |
96772 |
Giải nhì |
67165 |
Giải nhất |
38145 |
Đặc biệt |
26935 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
13 |
85 |
06 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
76 |
95 |
22 |
69 |
23 |
31 |
03 |
Giải ba |
29 |
72 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
013 |
485 |
806 |
Giải năm |
228 |
Giải tư |
576 |
695 |
122 |
569 |
223 |
131 |
203 |
Giải ba |
129 |
772 |
Giải nhì |
165 |
Giải nhất |
145 |
Đặc biệt |
935 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06 |
1 |
13, 16 |
2 |
22, 23, 28, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
65, 69 |
7 |
72, 76 |
8 |
85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
22, 72 |
3 |
03, 13, 23 |
4 |
|
5 |
05, 35, 45, 65, 85, 95 |
6 |
06, 16, 76 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác