Xổ Số Quảng Trị ngày 27/10
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 27/10 - KQXSQT 27/10, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 27/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
4713 |
1545 |
9088 |
Giải năm |
4866 |
Giải tư |
86449 |
07705 |
74215 |
26728 |
88666 |
66328 |
61477 |
Giải ba |
93050 |
26460 |
Giải nhì |
07322 |
Giải nhất |
14495 |
Đặc biệt |
321375 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
13 |
45 |
8 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
49 |
05 |
15 |
28 |
66 |
28 |
77 |
Giải ba |
50 |
60 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
713 |
545 |
88 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
449 |
705 |
215 |
728 |
666 |
328 |
477 |
Giải ba |
050 |
460 |
Giải nhì |
322 |
Giải nhất |
495 |
Đặc biệt |
375 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 15 |
2 |
22, 28, 28 |
3 |
|
4 |
45, 49 |
5 |
50, 51 |
6 |
60, 66, 66 |
7 |
75, 77 |
8 |
8 , 83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 8 |
1 |
51 |
2 |
22 |
3 |
13, 83 |
4 |
|
5 |
05, 15, 45, 75, 95 |
6 |
66, 66 |
7 |
77 |
8 |
28, 28 |
9 |
49 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
831 |
Giải sáu |
8983 |
0214 |
7041 |
Giải năm |
5162 |
Giải tư |
10597 |
31380 |
06060 |
80376 |
04744 |
22419 |
68637 |
Giải ba |
70457 |
59089 |
Giải nhì |
63465 |
Giải nhất |
39118 |
Đặc biệt |
64020 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
83 |
14 |
41 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
97 |
80 |
60 |
76 |
44 |
19 |
37 |
Giải ba |
57 |
89 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
831 |
Giải sáu |
983 |
214 |
041 |
Giải năm |
162 |
Giải tư |
597 |
380 |
060 |
376 |
744 |
419 |
637 |
Giải ba |
457 |
089 |
Giải nhì |
465 |
Giải nhất |
118 |
Đặc biệt |
020 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20 |
3 |
31, 37 |
4 |
41, 44, 48 |
5 |
57 |
6 |
60, 62, 65 |
7 |
76 |
8 |
80, 83, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 80 |
1 |
31, 41 |
2 |
62 |
3 |
83 |
4 |
14, 44 |
5 |
65 |
6 |
76 |
7 |
37, 57, 97 |
8 |
18, 48 |
9 |
19, 89 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
332 |
Giải sáu |
7401 |
7979 |
0776 |
Giải năm |
1157 |
Giải tư |
59024 |
99518 |
21045 |
51703 |
76742 |
82589 |
17651 |
Giải ba |
64774 |
16155 |
Giải nhì |
66403 |
Giải nhất |
42379 |
Đặc biệt |
56776 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
01 |
79 |
76 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
24 |
18 |
45 |
03 |
42 |
89 |
51 |
Giải ba |
74 |
55 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
332 |
Giải sáu |
401 |
979 |
776 |
Giải năm |
157 |
Giải tư |
024 |
518 |
045 |
703 |
742 |
589 |
651 |
Giải ba |
774 |
155 |
Giải nhì |
403 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
776 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 03 |
1 |
17, 18 |
2 |
24 |
3 |
32 |
4 |
42, 45 |
5 |
51, 55, 57 |
6 |
|
7 |
74, 76, 76, 79, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 51 |
2 |
32, 42 |
3 |
03, 03 |
4 |
24, 74 |
5 |
45, 55 |
6 |
76, 76 |
7 |
17, 57 |
8 |
18 |
9 |
79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác