Xổ Số Quảng Trị ngày 28/4
XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 28/4 - KQXSQT 28/4, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 28/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
8890 |
3771 |
9950 |
Giải năm |
8767 |
Giải tư |
09492 |
69899 |
35213 |
53456 |
85070 |
77809 |
85312 |
Giải ba |
23589 |
77262 |
Giải nhì |
10028 |
Giải nhất |
17885 |
Đặc biệt |
980724 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
90 |
71 |
|
Giải năm |
67 |
Giải tư |
92 |
99 |
13 |
56 |
70 |
09 |
12 |
Giải ba |
89 |
62 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
890 |
771 |
|
Giải năm |
767 |
Giải tư |
492 |
899 |
213 |
456 |
070 |
809 |
312 |
Giải ba |
589 |
262 |
Giải nhì |
028 |
Giải nhất |
885 |
Đặc biệt |
724 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
56 |
6 |
62, 67 |
7 |
70, 70, 71 |
8 |
85, 89 |
9 |
90, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 70, 90 |
1 |
71 |
2 |
12, 62, 92 |
3 |
13 |
4 |
24 |
5 |
85 |
6 |
56 |
7 |
07, 67 |
8 |
28 |
9 |
09, 89, 99 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
8688 |
7911 |
3585 |
Giải năm |
2544 |
Giải tư |
99885 |
73127 |
24351 |
36635 |
08070 |
40780 |
54786 |
Giải ba |
49660 |
85500 |
Giải nhì |
00502 |
Giải nhất |
46680 |
Đặc biệt |
32375 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
88 |
11 |
85 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
85 |
27 |
51 |
35 |
70 |
80 |
86 |
Giải ba |
60 |
00 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
688 |
911 |
585 |
Giải năm |
544 |
Giải tư |
885 |
127 |
351 |
635 |
070 |
780 |
786 |
Giải ba |
660 |
500 |
Giải nhì |
502 |
Giải nhất |
680 |
Đặc biệt |
375 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
11 |
2 |
27 |
3 |
35 |
4 |
44, 47 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
70, 75 |
8 |
80, 80, 85, 85, 86, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 70, 80, 80 |
1 |
11, 51 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
35, 75, 85, 85, 95 |
6 |
86 |
7 |
27, 47 |
8 |
88 |
9 |
|
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
147 |
Giải sáu |
7856 |
7255 |
4341 |
Giải năm |
5164 |
Giải tư |
51836 |
73676 |
34912 |
82535 |
61858 |
88328 |
54806 |
Giải ba |
85746 |
46522 |
Giải nhì |
15436 |
Giải nhất |
79444 |
Đặc biệt |
00003 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
56 |
55 |
41 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
36 |
76 |
12 |
35 |
58 |
28 |
06 |
Giải ba |
46 |
22 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
147 |
Giải sáu |
856 |
255 |
341 |
Giải năm |
164 |
Giải tư |
836 |
676 |
912 |
535 |
858 |
328 |
806 |
Giải ba |
746 |
522 |
Giải nhì |
436 |
Giải nhất |
444 |
Đặc biệt |
003 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
12 |
2 |
22, 28 |
3 |
35, 36, 36 |
4 |
41, 44, 46, 47 |
5 |
55, 56, 58 |
6 |
64 |
7 |
76 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
12, 22 |
3 |
03 |
4 |
44, 64 |
5 |
35, 55 |
6 |
06, 36, 36, 46, 56, 76 |
7 |
47 |
8 |
28, 58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác