Xổ Số Sóc Trăng ngày 16/3
XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
XSST 16/3 - KQXSST 16/3, Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 16/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
4407 |
3309 |
9816 |
Giải năm |
4520 |
Giải tư |
82726 |
04200 |
96915 |
90685 |
98010 |
65770 |
47263 |
Giải ba |
49506 |
23131 |
Giải nhì |
02261 |
Giải nhất |
60115 |
Đặc biệt |
116136 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
07 |
09 |
16 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
26 |
00 |
15 |
85 |
10 |
70 |
63 |
Giải ba |
06 |
31 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
407 |
309 |
816 |
Giải năm |
520 |
Giải tư |
726 |
200 |
915 |
685 |
010 |
770 |
263 |
Giải ba |
506 |
131 |
Giải nhì |
261 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
136 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06, 07, 09 |
1 |
10, 15, 16 |
2 |
20, 26 |
3 |
31, 36 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
61, 63 |
7 |
70 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 20, 70 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
63, 93 |
4 |
|
5 |
15, 85 |
6 |
06, 16, 26, 36 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09, 49 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
2861 |
8722 |
2128 |
Giải năm |
7251 |
Giải tư |
14716 |
18756 |
38366 |
71227 |
29487 |
99248 |
89790 |
Giải ba |
56253 |
20594 |
Giải nhì |
88214 |
Giải nhất |
19040 |
Đặc biệt |
739144 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
61 |
22 |
28 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
16 |
56 |
66 |
27 |
87 |
48 |
90 |
Giải ba |
53 |
94 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
861 |
722 |
128 |
Giải năm |
251 |
Giải tư |
716 |
756 |
366 |
227 |
487 |
248 |
790 |
Giải ba |
253 |
594 |
Giải nhì |
214 |
Giải nhất |
040 |
Đặc biệt |
144 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 16 |
2 |
22, 27, 28 |
3 |
34 |
4 |
40, 44, 48 |
5 |
51, 53, 56, 58 |
6 |
61, 66 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
51, 61 |
2 |
22 |
3 |
53 |
4 |
14, 34, 44, 94 |
5 |
|
6 |
16, 56, 66 |
7 |
27, 87 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
|
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
4220 |
7275 |
0109 |
Giải năm |
1542 |
Giải tư |
70265 |
62752 |
21161 |
34560 |
36012 |
84592 |
17473 |
Giải ba |
47891 |
35396 |
Giải nhì |
86598 |
Giải nhất |
51131 |
Đặc biệt |
702999 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
20 |
75 |
09 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
65 |
52 |
61 |
60 |
12 |
92 |
73 |
Giải ba |
91 |
96 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
220 |
275 |
109 |
Giải năm |
542 |
Giải tư |
265 |
752 |
161 |
560 |
012 |
592 |
473 |
Giải ba |
891 |
396 |
Giải nhì |
598 |
Giải nhất |
131 |
Đặc biệt |
999 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
12 |
2 |
20 |
3 |
31 |
4 |
42 |
5 |
52 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
73, 75 |
8 |
89 |
9 |
91, 92, 96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
31, 61, 91 |
2 |
12, 42, 52, 92 |
3 |
03, 73 |
4 |
|
5 |
65, 75 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác