XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 1/6 - KQXSTN 1/6, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 1/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
5545 |
4022 |
2465 |
Giải năm |
1934 |
Giải tư |
16223 |
80721 |
02211 |
00829 |
86451 |
24258 |
55524 |
Giải ba |
35595 |
25343 |
Giải nhì |
83475 |
Giải nhất |
96574 |
Đặc biệt |
196337 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
45 |
22 |
65 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
23 |
21 |
11 |
29 |
51 |
58 |
24 |
Giải ba |
95 |
43 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
545 |
022 |
465 |
Giải năm |
934 |
Giải tư |
223 |
721 |
211 |
829 |
451 |
258 |
524 |
Giải ba |
595 |
343 |
Giải nhì |
475 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
337 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
21, 22, 23, 24, 29 |
3 |
34, 37 |
4 |
43, 45 |
5 |
51, 58, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 51 |
2 |
22 |
3 |
23, 43 |
4 |
24, 34 |
5 |
45, 65, 75, 95 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
58 |
9 |
29, 59 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
9454 |
4837 |
2224 |
Giải năm |
8403 |
Giải tư |
74196 |
40135 |
41020 |
42167 |
31220 |
52287 |
87779 |
Giải ba |
74657 |
75069 |
Giải nhì |
64666 |
Giải nhất |
91604 |
Đặc biệt |
293158 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
54 |
37 |
24 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
96 |
35 |
20 |
67 |
20 |
87 |
79 |
Giải ba |
57 |
69 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
454 |
837 |
224 |
Giải năm |
403 |
Giải tư |
196 |
135 |
020 |
167 |
220 |
287 |
779 |
Giải ba |
657 |
069 |
Giải nhì |
666 |
Giải nhất |
604 |
Đặc biệt |
158 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
|
2 |
20, 20, 24 |
3 |
35, 37 |
4 |
|
5 |
54, 57, 58 |
6 |
66, 67, 69 |
7 |
79 |
8 |
87, 87, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03 |
4 |
04, 24, 54 |
5 |
35 |
6 |
66, 96 |
7 |
37, 57, 67, 87, 87 |
8 |
58, 88 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác