XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 4/5 - KQXSTN 4/5, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 4/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
739 |
Giải sáu |
7926 |
8289 |
7558 |
Giải năm |
9239 |
Giải tư |
02769 |
22324 |
42523 |
40672 |
57841 |
47223 |
18709 |
Giải ba |
17527 |
65201 |
Giải nhì |
40012 |
Giải nhất |
44432 |
Đặc biệt |
175995 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
26 |
89 |
58 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
69 |
24 |
23 |
72 |
41 |
23 |
09 |
Giải ba |
27 |
01 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
739 |
Giải sáu |
926 |
289 |
558 |
Giải năm |
239 |
Giải tư |
769 |
324 |
523 |
672 |
841 |
223 |
709 |
Giải ba |
527 |
201 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
995 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
10, 12 |
2 |
23, 23, 24, 26, 27 |
3 |
39, 39 |
4 |
41 |
5 |
58 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01, 41 |
2 |
12, 72 |
3 |
23, 23 |
4 |
24 |
5 |
95 |
6 |
26 |
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
09, 39, 39, 69, 89 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
5324 |
6533 |
3986 |
Giải năm |
0296 |
Giải tư |
41544 |
64413 |
72840 |
01165 |
24562 |
79247 |
94493 |
Giải ba |
12790 |
91225 |
Giải nhì |
75722 |
Giải nhất |
29682 |
Đặc biệt |
319548 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
24 |
33 |
86 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
44 |
13 |
40 |
65 |
62 |
47 |
93 |
Giải ba |
90 |
25 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
324 |
533 |
986 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
544 |
413 |
840 |
165 |
562 |
247 |
493 |
Giải ba |
790 |
225 |
Giải nhì |
722 |
Giải nhất |
682 |
Đặc biệt |
548 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13 |
2 |
22, 24, 25 |
3 |
33 |
4 |
40, 44, 47, 48 |
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
|
8 |
82, 85, 86 |
9 |
90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
01 |
2 |
22, 62, 82 |
3 |
13, 33, 93 |
4 |
24, 44 |
5 |
25, 65, 85 |
6 |
86, 96 |
7 |
47 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác