XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 6/10 - KQXSTN 6/10, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 6/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
3492 |
8904 |
2913 |
Giải năm |
9305 |
Giải tư |
86984 |
75575 |
07865 |
72096 |
77392 |
70935 |
30071 |
Giải ba |
51730 |
15102 |
Giải nhì |
16114 |
Giải nhất |
78554 |
Đặc biệt |
843552 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
92 |
04 |
13 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
84 |
75 |
65 |
96 |
92 |
35 |
71 |
Giải ba |
30 |
02 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
492 |
904 |
913 |
Giải năm |
305 |
Giải tư |
984 |
575 |
865 |
096 |
392 |
935 |
071 |
Giải ba |
730 |
102 |
Giải nhì |
114 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
552 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 04, 05 |
1 |
13, 14 |
2 |
|
3 |
30, 35 |
4 |
4 |
5 |
52 |
6 |
65 |
7 |
71, 75 |
8 |
84 |
9 |
92, 92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 4 |
1 |
71 |
2 |
02, 02, 52, 92, 92 |
3 |
13 |
4 |
04, 14, 84 |
5 |
05, 35, 65, 75 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
99 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
8371 |
5463 |
3183 |
Giải năm |
5992 |
Giải tư |
70931 |
76014 |
04422 |
26394 |
33158 |
89782 |
86646 |
Giải ba |
65003 |
73719 |
Giải nhì |
26711 |
Giải nhất |
63303 |
Đặc biệt |
168603 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
71 |
63 |
83 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
31 |
14 |
22 |
94 |
58 |
82 |
46 |
Giải ba |
03 |
19 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
371 |
463 |
183 |
Giải năm |
992 |
Giải tư |
931 |
014 |
422 |
394 |
158 |
782 |
646 |
Giải ba |
003 |
719 |
Giải nhì |
711 |
Giải nhất |
303 |
Đặc biệt |
603 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 03 |
1 |
11, 14, 15, 19 |
2 |
22 |
3 |
31 |
4 |
46 |
5 |
58 |
6 |
63 |
7 |
71 |
8 |
82, 83, 83 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 71 |
2 |
22, 82, 92 |
3 |
03, 03, 03, 63, 83, 83 |
4 |
14, 94 |
5 |
15 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
19 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
441 |
Giải sáu |
6191 |
8312 |
6367 |
Giải năm |
6012 |
Giải tư |
36692 |
29424 |
01768 |
46312 |
63801 |
22317 |
29803 |
Giải ba |
77499 |
82110 |
Giải nhì |
04481 |
Giải nhất |
14808 |
Đặc biệt |
553736 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
91 |
12 |
67 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
92 |
24 |
68 |
12 |
01 |
17 |
03 |
Giải ba |
99 |
10 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
441 |
Giải sáu |
191 |
312 |
367 |
Giải năm |
012 |
Giải tư |
692 |
424 |
768 |
312 |
801 |
317 |
803 |
Giải ba |
499 |
110 |
Giải nhì |
481 |
Giải nhất |
808 |
Đặc biệt |
736 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 08 |
1 |
10, 12, 12, 12, 17 |
2 |
24 |
3 |
36 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
63, 67, 68 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 41, 81, 91 |
2 |
12, 12, 12, 92 |
3 |
03, 63 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
17, 67 |
8 |
08, 68 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác