XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 9/1 - KQXSTN 9/1, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 9/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
4072 |
5194 |
3304 |
Giải năm |
1166 |
Giải tư |
49794 |
98017 |
92429 |
04227 |
99425 |
81332 |
96316 |
Giải ba |
68368 |
44822 |
Giải nhì |
31640 |
Giải nhất |
16965 |
Đặc biệt |
318706 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
72 |
94 |
04 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
94 |
17 |
29 |
27 |
25 |
32 |
16 |
Giải ba |
68 |
22 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
072 |
194 |
304 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
794 |
017 |
429 |
227 |
425 |
332 |
316 |
Giải ba |
368 |
822 |
Giải nhì |
640 |
Giải nhất |
965 |
Đặc biệt |
706 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
16, 17 |
2 |
22, 25, 27, 29 |
3 |
32, 38 |
4 |
40, 48 |
5 |
|
6 |
65, 66, 68 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
22, 32, 72 |
3 |
|
4 |
04, 94, 94 |
5 |
25, 65 |
6 |
06, 16, 66 |
7 |
17, 27 |
8 |
38, 48, 68 |
9 |
29 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
9562 |
9784 |
7840 |
Giải năm |
4282 |
Giải tư |
94308 |
20519 |
60670 |
76329 |
17744 |
96827 |
55233 |
Giải ba |
96249 |
10888 |
Giải nhì |
51946 |
Giải nhất |
83785 |
Đặc biệt |
263819 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
62 |
84 |
40 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
08 |
19 |
70 |
29 |
44 |
27 |
33 |
Giải ba |
49 |
88 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
562 |
784 |
840 |
Giải năm |
282 |
Giải tư |
308 |
519 |
670 |
329 |
744 |
827 |
233 |
Giải ba |
249 |
888 |
Giải nhì |
946 |
Giải nhất |
785 |
Đặc biệt |
819 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
19, 19 |
2 |
27, 29 |
3 |
33 |
4 |
40, 44, 46, 49 |
5 |
55 |
6 |
62 |
7 |
70 |
8 |
82, 84, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
|
2 |
02, 62, 82 |
3 |
33 |
4 |
44, 84 |
5 |
55, 85 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
08, 88 |
9 |
19, 19, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác