XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 9/3 - KQXSTN 9/3, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 9/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
892 |
Giải sáu |
8232 |
8151 |
9174 |
Giải năm |
3439 |
Giải tư |
80623 |
97093 |
21225 |
27971 |
55360 |
93599 |
10212 |
Giải ba |
50943 |
44399 |
Giải nhì |
14881 |
Giải nhất |
07469 |
Đặc biệt |
874478 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
32 |
51 |
74 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
23 |
93 |
25 |
71 |
60 |
99 |
12 |
Giải ba |
43 |
99 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
892 |
Giải sáu |
232 |
151 |
174 |
Giải năm |
439 |
Giải tư |
623 |
093 |
225 |
971 |
360 |
599 |
212 |
Giải ba |
943 |
399 |
Giải nhì |
881 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
478 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
23, 25 |
3 |
32, 39 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
71, 71, 74, 78 |
8 |
81 |
9 |
92, 93, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
51, 71, 71, 81 |
2 |
12, 32, 92 |
3 |
23, 43, 93 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
78 |
9 |
39, 99, 99 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
593 |
Giải sáu |
7821 |
2662 |
2775 |
Giải năm |
0015 |
Giải tư |
30143 |
41816 |
02506 |
68550 |
28021 |
26972 |
64242 |
Giải ba |
13845 |
49265 |
Giải nhì |
09770 |
Giải nhất |
31489 |
Đặc biệt |
531115 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
21 |
62 |
75 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
43 |
16 |
06 |
50 |
21 |
72 |
42 |
Giải ba |
45 |
65 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
593 |
Giải sáu |
821 |
662 |
775 |
Giải năm |
015 |
Giải tư |
143 |
816 |
506 |
550 |
021 |
972 |
242 |
Giải ba |
845 |
265 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
489 |
Đặc biệt |
115 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15, 15, 16 |
2 |
21, 21 |
3 |
|
4 |
42, 43, 45 |
5 |
50 |
6 |
62, 64, 65 |
7 |
70, 72, 75 |
8 |
89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
21, 21 |
2 |
42, 62, 72 |
3 |
43, 93 |
4 |
64 |
5 |
15, 15, 45, 65, 75 |
6 |
06, 16 |
7 |
|
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác