XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 9/8 - KQXSTN 9/8, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 9/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
8387 |
6721 |
4355 |
Giải năm |
4377 |
Giải tư |
25649 |
31109 |
44105 |
07207 |
39751 |
16455 |
00828 |
Giải ba |
41246 |
79881 |
Giải nhì |
47940 |
Giải nhất |
82714 |
Đặc biệt |
319790 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
87 |
21 |
55 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
49 |
09 |
05 |
07 |
51 |
55 |
28 |
Giải ba |
46 |
81 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
387 |
721 |
355 |
Giải năm |
377 |
Giải tư |
649 |
109 |
105 |
207 |
751 |
455 |
828 |
Giải ba |
246 |
881 |
Giải nhì |
940 |
Giải nhất |
714 |
Đặc biệt |
790 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 09 |
1 |
14 |
2 |
20, 21, 28 |
3 |
31 |
4 |
40, 46, 49 |
5 |
51, 55, 55 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
81, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 90 |
1 |
21, 31, 51, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14 |
5 |
05, 55, 55 |
6 |
46 |
7 |
07, 77, 87 |
8 |
28 |
9 |
09, 49 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
1922 |
5941 |
4590 |
Giải năm |
1720 |
Giải tư |
83585 |
32534 |
47583 |
14330 |
89348 |
41960 |
93659 |
Giải ba |
25721 |
90835 |
Giải nhì |
65276 |
Giải nhất |
39440 |
Đặc biệt |
345764 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
22 |
41 |
90 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
85 |
34 |
83 |
30 |
48 |
60 |
59 |
Giải ba |
21 |
35 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
922 |
941 |
590 |
Giải năm |
720 |
Giải tư |
585 |
534 |
583 |
330 |
348 |
960 |
659 |
Giải ba |
721 |
835 |
Giải nhì |
276 |
Giải nhất |
440 |
Đặc biệt |
764 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 21, 22 |
3 |
30, 34, 35 |
4 |
40, 41, 48 |
5 |
59 |
6 |
60, 64, 66 |
7 |
70, 76 |
8 |
83, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40, 60, 70, 90 |
1 |
21, 41 |
2 |
22 |
3 |
83 |
4 |
34, 64 |
5 |
35, 85 |
6 |
66, 76 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác