XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 10/9 - KQXSTN 10/9, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 10/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
048 |
Giải sáu |
6341 |
6767 |
9893 |
Giải năm |
5114 |
Giải tư |
30883 |
76860 |
69349 |
02546 |
04295 |
42057 |
29254 |
Giải ba |
92130 |
29038 |
Giải nhì |
99077 |
Giải nhất |
46129 |
Đặc biệt |
635728 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
41 |
67 |
93 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
83 |
60 |
49 |
46 |
95 |
57 |
54 |
Giải ba |
30 |
38 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
048 |
Giải sáu |
341 |
767 |
893 |
Giải năm |
114 |
Giải tư |
883 |
860 |
349 |
546 |
295 |
057 |
254 |
Giải ba |
130 |
038 |
Giải nhì |
077 |
Giải nhất |
129 |
Đặc biệt |
728 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14 |
2 |
28, 29 |
3 |
30, 38 |
4 |
41, 46, 48, 49 |
5 |
54, 57 |
6 |
60, 67 |
7 |
77 |
8 |
83 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
83, 93 |
4 |
14, 54 |
5 |
95 |
6 |
46 |
7 |
57, 67, 77 |
8 |
08, 28, 38, 48 |
9 |
29, 49 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
897 |
Giải sáu |
5883 |
3870 |
7554 |
Giải năm |
5601 |
Giải tư |
44821 |
25433 |
79537 |
69630 |
98252 |
21025 |
24739 |
Giải ba |
89842 |
46692 |
Giải nhì |
19436 |
Giải nhất |
63687 |
Đặc biệt |
878418 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
83 |
70 |
54 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
21 |
33 |
37 |
30 |
52 |
25 |
39 |
Giải ba |
42 |
92 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
897 |
Giải sáu |
883 |
870 |
554 |
Giải năm |
601 |
Giải tư |
821 |
433 |
537 |
630 |
252 |
025 |
739 |
Giải ba |
842 |
692 |
Giải nhì |
436 |
Giải nhất |
687 |
Đặc biệt |
418 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
18 |
2 |
21, 25 |
3 |
30, 33, 36, 37, 39 |
4 |
42, 42 |
5 |
52, 54 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
83, 87 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
01, 21 |
2 |
42, 42, 52, 92 |
3 |
33, 83 |
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
36 |
7 |
37, 87, 97 |
8 |
18 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác