XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 11/5 - KQXSTN 11/5, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 11/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
0124 |
7530 |
6930 |
Giải năm |
8904 |
Giải tư |
95206 |
19010 |
98713 |
91167 |
70049 |
21875 |
51495 |
Giải ba |
03599 |
03241 |
Giải nhì |
51418 |
Giải nhất |
69860 |
Đặc biệt |
849542 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
24 |
30 |
30 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
06 |
10 |
13 |
67 |
49 |
75 |
95 |
Giải ba |
99 |
41 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
124 |
530 |
930 |
Giải năm |
904 |
Giải tư |
206 |
010 |
713 |
167 |
049 |
875 |
495 |
Giải ba |
599 |
241 |
Giải nhì |
418 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
542 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
10, 13, 18 |
2 |
24 |
3 |
30, 30, 38 |
4 |
41, 42, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
70, 75 |
8 |
|
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 30, 70 |
1 |
41 |
2 |
42 |
3 |
13 |
4 |
04, 24 |
5 |
75, 95 |
6 |
06 |
7 |
67 |
8 |
18, 38 |
9 |
49, 99 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
3806 |
8475 |
5115 |
Giải năm |
1070 |
Giải tư |
96360 |
95827 |
72245 |
23312 |
60513 |
49879 |
55160 |
Giải ba |
72281 |
91810 |
Giải nhì |
45328 |
Giải nhất |
26299 |
Đặc biệt |
250494 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
06 |
75 |
15 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
60 |
27 |
45 |
12 |
13 |
79 |
60 |
Giải ba |
81 |
10 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
806 |
475 |
115 |
Giải năm |
070 |
Giải tư |
360 |
827 |
245 |
312 |
513 |
879 |
160 |
Giải ba |
281 |
810 |
Giải nhì |
328 |
Giải nhất |
299 |
Đặc biệt |
494 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 12, 13, 15 |
2 |
24, 27, 28 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 60 |
7 |
70, 72, 75, 79 |
8 |
81 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 60, 70 |
1 |
81 |
2 |
12, 72 |
3 |
13 |
4 |
24, 94 |
5 |
15, 45, 75 |
6 |
06 |
7 |
27 |
8 |
28 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác