XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 14/1 - KQXSTN 14/1, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 14/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
1026 |
2681 |
1732 |
Giải năm |
4613 |
Giải tư |
31696 |
89759 |
59705 |
85599 |
80280 |
00688 |
55357 |
Giải ba |
13225 |
65351 |
Giải nhì |
72841 |
Giải nhất |
56349 |
Đặc biệt |
060206 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
26 |
81 |
32 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
96 |
59 |
05 |
99 |
80 |
88 |
57 |
Giải ba |
25 |
51 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
026 |
681 |
732 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
696 |
759 |
705 |
599 |
280 |
688 |
357 |
Giải ba |
225 |
351 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
349 |
Đặc biệt |
206 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
13 |
2 |
25, 26 |
3 |
32 |
4 |
41, 49, 49 |
5 |
51, 57, 59 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 51, 81 |
2 |
32 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
05, 25, 75 |
6 |
06, 26, 96 |
7 |
57 |
8 |
88 |
9 |
49, 49, 59, 99 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
069 |
Giải sáu |
4827 |
9490 |
5867 |
Giải năm |
0672 |
Giải tư |
41467 |
68145 |
05776 |
28474 |
83266 |
06077 |
63878 |
Giải ba |
10795 |
99260 |
Giải nhì |
31781 |
Giải nhất |
08994 |
Đặc biệt |
299951 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
27 |
90 |
67 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
67 |
45 |
76 |
74 |
66 |
77 |
78 |
Giải ba |
95 |
60 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
069 |
Giải sáu |
827 |
490 |
867 |
Giải năm |
672 |
Giải tư |
467 |
145 |
776 |
474 |
266 |
077 |
878 |
Giải ba |
795 |
260 |
Giải nhì |
781 |
Giải nhất |
994 |
Đặc biệt |
951 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
25, 27 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
51 |
6 |
60, 66, 67, 67, 69 |
7 |
72, 74, 76, 77, 78 |
8 |
81 |
9 |
90, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
51, 81 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
25, 45, 95 |
6 |
66, 76 |
7 |
27, 67, 67, 77 |
8 |
78 |
9 |
69 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
6133 |
2295 |
6319 |
Giải năm |
1352 |
Giải tư |
87072 |
50329 |
31580 |
90945 |
37560 |
84130 |
06065 |
Giải ba |
25300 |
08280 |
Giải nhì |
49540 |
Giải nhất |
37188 |
Đặc biệt |
397163 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
33 |
95 |
19 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
72 |
29 |
80 |
45 |
60 |
30 |
65 |
Giải ba |
00 |
80 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
133 |
295 |
319 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
072 |
329 |
580 |
945 |
560 |
130 |
065 |
Giải ba |
300 |
280 |
Giải nhì |
540 |
Giải nhất |
188 |
Đặc biệt |
163 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
18, 19 |
2 |
29 |
3 |
30, 33 |
4 |
40, 42, 45 |
5 |
52 |
6 |
60, 63, 65 |
7 |
72 |
8 |
80, 80, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 40, 60, 80, 80 |
1 |
|
2 |
42, 52, 72 |
3 |
33, 63 |
4 |
|
5 |
45, 65, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 88 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác