XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 30/4 - KQXSTN 30/4, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 30/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
030 |
Giải sáu |
0572 |
5070 |
0136 |
Giải năm |
5401 |
Giải tư |
40653 |
08689 |
55856 |
55649 |
55179 |
96869 |
85600 |
Giải ba |
46072 |
13093 |
Giải nhì |
51319 |
Giải nhất |
57510 |
Đặc biệt |
286308 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
72 |
70 |
36 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
53 |
89 |
56 |
49 |
79 |
69 |
00 |
Giải ba |
72 |
93 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
030 |
Giải sáu |
572 |
070 |
136 |
Giải năm |
401 |
Giải tư |
653 |
689 |
856 |
649 |
179 |
869 |
600 |
Giải ba |
072 |
093 |
Giải nhì |
319 |
Giải nhất |
510 |
Đặc biệt |
308 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 08 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
30, 36 |
4 |
49 |
5 |
53, 56 |
6 |
60, 69 |
7 |
70, 72, 72, 79 |
8 |
89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 30, 60, 70 |
1 |
01 |
2 |
72, 72 |
3 |
53, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 56 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
19, 49, 69, 79, 89 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
9382 |
8330 |
3203 |
Giải năm |
9641 |
Giải tư |
83656 |
91961 |
12916 |
48462 |
89479 |
27523 |
23523 |
Giải ba |
68000 |
04442 |
Giải nhì |
84161 |
Giải nhất |
84489 |
Đặc biệt |
508581 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
82 |
30 |
03 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
56 |
61 |
16 |
62 |
79 |
23 |
23 |
Giải ba |
00 |
42 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
382 |
330 |
203 |
Giải năm |
641 |
Giải tư |
656 |
961 |
916 |
462 |
479 |
523 |
523 |
Giải ba |
000 |
442 |
Giải nhì |
161 |
Giải nhất |
489 |
Đặc biệt |
581 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 06 |
1 |
16 |
2 |
23, 23 |
3 |
30 |
4 |
41, 42 |
5 |
56 |
6 |
61, 61, 62 |
7 |
79 |
8 |
81, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
41, 61, 61, 81 |
2 |
02, 42, 62, 82 |
3 |
03, 23, 23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 16, 56 |
7 |
|
8 |
|
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác