Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 3/10
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 3/10 - KQXSTTH 3/10, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 3/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
2261 |
2988 |
7918 |
Giải năm |
5194 |
Giải tư |
88427 |
25839 |
07001 |
11929 |
67031 |
73994 |
37250 |
Giải ba |
03385 |
67397 |
Giải nhì |
58133 |
Giải nhất |
09709 |
Đặc biệt |
990337 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
61 |
88 |
8 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
27 |
39 |
01 |
29 |
31 |
94 |
50 |
Giải ba |
85 |
97 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
261 |
988 |
18 |
Giải năm |
194 |
Giải tư |
427 |
839 |
001 |
929 |
031 |
994 |
250 |
Giải ba |
385 |
397 |
Giải nhì |
133 |
Giải nhất |
709 |
Đặc biệt |
337 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
|
2 |
27, 29 |
3 |
31, 33, 37, 39 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
8 , 85, 88 |
9 |
90, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 8 , 90 |
1 |
01, 31, 51, 61 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
94, 94 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
27, 37, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 29, 39 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
9317 |
4610 |
9835 |
Giải năm |
6486 |
Giải tư |
42383 |
85636 |
75524 |
73811 |
64039 |
91721 |
61041 |
Giải ba |
14514 |
00436 |
Giải nhì |
68072 |
Giải nhất |
42133 |
Đặc biệt |
84280 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
17 |
10 |
35 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
83 |
36 |
24 |
11 |
39 |
21 |
41 |
Giải ba |
14 |
36 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
317 |
610 |
835 |
Giải năm |
486 |
Giải tư |
383 |
636 |
524 |
811 |
039 |
721 |
041 |
Giải ba |
514 |
436 |
Giải nhì |
072 |
Giải nhất |
133 |
Đặc biệt |
280 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 14, 15, 17 |
2 |
21, 24 |
3 |
33, 35, 36, 36, 39 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
|
7 |
72 |
8 |
80, 83, 86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
11, 21, 41, 91 |
2 |
72 |
3 |
33, 83 |
4 |
14, 24 |
5 |
15, 35 |
6 |
36, 36, 86 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
6981 |
9211 |
0961 |
Giải năm |
2250 |
Giải tư |
67139 |
52607 |
13465 |
60967 |
49950 |
39972 |
92420 |
Giải ba |
63689 |
45005 |
Giải nhì |
15642 |
Giải nhất |
31578 |
Đặc biệt |
83842 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
81 |
11 |
61 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
39 |
07 |
65 |
67 |
50 |
72 |
20 |
Giải ba |
89 |
05 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
981 |
211 |
961 |
Giải năm |
250 |
Giải tư |
139 |
607 |
465 |
967 |
950 |
972 |
420 |
Giải ba |
689 |
005 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
842 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
39 |
4 |
42, 42 |
5 |
50, 50 |
6 |
61, 65, 67 |
7 |
72, 78 |
8 |
81, 85, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 50 |
1 |
11, 61, 81 |
2 |
42, 42, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 65, 85 |
6 |
86 |
7 |
07, 67 |
8 |
78 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác