Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 4/4
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 4/4 - KQXSTTH 4/4, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 4/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
2663 |
0632 |
9472 |
Giải năm |
0988 |
Giải tư |
24270 |
98863 |
56890 |
10614 |
41130 |
67217 |
59164 |
Giải ba |
00622 |
25808 |
Giải nhì |
25125 |
Giải nhất |
65732 |
Đặc biệt |
340374 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
63 |
32 |
|
Giải năm |
88 |
Giải tư |
70 |
63 |
90 |
14 |
30 |
17 |
64 |
Giải ba |
22 |
08 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
663 |
632 |
|
Giải năm |
988 |
Giải tư |
270 |
863 |
890 |
614 |
130 |
217 |
164 |
Giải ba |
622 |
808 |
Giải nhì |
125 |
Giải nhất |
732 |
Đặc biệt |
374 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14, 17 |
2 |
22, 25 |
3 |
30, 32, 32 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
60, 63, 63, 64 |
7 |
70, 74 |
8 |
88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50, 60, 70, 90 |
1 |
|
2 |
22, 32, 32 |
3 |
63, 63 |
4 |
14, 64, 74 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
08, 88 |
9 |
|
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
3987 |
1037 |
8204 |
Giải năm |
1312 |
Giải tư |
54958 |
81683 |
79287 |
61077 |
47195 |
66689 |
17639 |
Giải ba |
12968 |
25935 |
Giải nhì |
24755 |
Giải nhất |
20693 |
Đặc biệt |
68318 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
87 |
37 |
04 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
58 |
83 |
87 |
77 |
95 |
89 |
39 |
Giải ba |
68 |
35 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
987 |
037 |
204 |
Giải năm |
312 |
Giải tư |
958 |
683 |
287 |
077 |
195 |
689 |
639 |
Giải ba |
968 |
935 |
Giải nhì |
755 |
Giải nhất |
693 |
Đặc biệt |
318 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 18 |
2 |
27 |
3 |
35, 37, 39 |
4 |
|
5 |
55, 58 |
6 |
68 |
7 |
77, 78 |
8 |
83, 87, 87, 89 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12 |
3 |
83, 93 |
4 |
04 |
5 |
35, 55, 95 |
6 |
|
7 |
27, 37, 77, 87, 87 |
8 |
18, 58, 68, 78 |
9 |
39, 89 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
0364 |
1491 |
7981 |
Giải năm |
3236 |
Giải tư |
06897 |
54433 |
00405 |
99497 |
49349 |
92143 |
05439 |
Giải ba |
29678 |
22539 |
Giải nhì |
39621 |
Giải nhất |
85032 |
Đặc biệt |
62995 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
64 |
91 |
81 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
97 |
33 |
05 |
97 |
49 |
43 |
39 |
Giải ba |
78 |
39 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
364 |
491 |
981 |
Giải năm |
236 |
Giải tư |
897 |
433 |
405 |
497 |
349 |
143 |
439 |
Giải ba |
678 |
539 |
Giải nhì |
621 |
Giải nhất |
032 |
Đặc biệt |
995 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11 |
2 |
21 |
3 |
32, 32, 33, 36, 39, 39 |
4 |
43, 49 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
78 |
8 |
81 |
9 |
91, 95, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 81, 91 |
2 |
32, 32 |
3 |
33, 43 |
4 |
64 |
5 |
05, 95 |
6 |
36 |
7 |
97, 97 |
8 |
78 |
9 |
39, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác