Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 4/7
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 4/7 - KQXSTTH 4/7, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 4/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
141 |
Giải sáu |
1447 |
7047 |
7343 |
Giải năm |
9272 |
Giải tư |
70796 |
70195 |
90757 |
43639 |
93590 |
39547 |
46522 |
Giải ba |
00289 |
64944 |
Giải nhì |
65119 |
Giải nhất |
35176 |
Đặc biệt |
406203 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
47 |
47 |
3 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
96 |
95 |
57 |
39 |
90 |
47 |
22 |
Giải ba |
89 |
44 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
141 |
Giải sáu |
447 |
047 |
43 |
Giải năm |
272 |
Giải tư |
796 |
195 |
757 |
639 |
590 |
547 |
522 |
Giải ba |
289 |
944 |
Giải nhì |
119 |
Giải nhất |
176 |
Đặc biệt |
203 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
19 |
2 |
22 |
3 |
3 , 39 |
4 |
41, 44, 47, 47, 47 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
72, 76 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 90 |
1 |
41 |
2 |
22, 72 |
3 |
03 |
4 |
44 |
5 |
95 |
6 |
76, 86, 96 |
7 |
47, 47, 47, 57 |
8 |
|
9 |
19, 39, 89 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
241 |
Giải sáu |
2088 |
4994 |
1661 |
Giải năm |
3345 |
Giải tư |
07628 |
35052 |
24891 |
26981 |
89082 |
29430 |
63361 |
Giải ba |
26771 |
26989 |
Giải nhì |
57947 |
Giải nhất |
67543 |
Đặc biệt |
86867 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
88 |
94 |
61 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
28 |
52 |
91 |
81 |
82 |
30 |
61 |
Giải ba |
71 |
89 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
241 |
Giải sáu |
088 |
994 |
661 |
Giải năm |
345 |
Giải tư |
628 |
052 |
891 |
981 |
082 |
430 |
361 |
Giải ba |
771 |
989 |
Giải nhì |
947 |
Giải nhất |
543 |
Đặc biệt |
867 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 34 |
4 |
41, 43, 45, 47 |
5 |
52 |
6 |
61, 61, 67 |
7 |
71 |
8 |
81, 82, 88, 89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
41, 61, 61, 71, 81, 91 |
2 |
52, 82 |
3 |
43 |
4 |
34, 94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
47, 67 |
8 |
28, 88 |
9 |
89 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
830 |
Giải sáu |
4463 |
9894 |
4706 |
Giải năm |
2866 |
Giải tư |
55711 |
69644 |
84114 |
86036 |
96893 |
51480 |
93070 |
Giải ba |
84250 |
79232 |
Giải nhì |
89283 |
Giải nhất |
76877 |
Đặc biệt |
98329 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
63 |
94 |
06 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
11 |
44 |
14 |
36 |
93 |
80 |
70 |
Giải ba |
50 |
32 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
830 |
Giải sáu |
463 |
894 |
706 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
711 |
644 |
114 |
036 |
893 |
480 |
070 |
Giải ba |
250 |
232 |
Giải nhì |
283 |
Giải nhất |
877 |
Đặc biệt |
329 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 14 |
2 |
29 |
3 |
30, 32, 36 |
4 |
44 |
5 |
50 |
6 |
63, 66 |
7 |
70, 72, 77 |
8 |
80, 83 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 70, 80 |
1 |
11 |
2 |
32, 72 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
14, 44, 94 |
5 |
|
6 |
06, 36, 66 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác