Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 5/8
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 5/8 - KQXSTTH 5/8, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 5/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
4544 |
8236 |
4782 |
Giải năm |
4450 |
Giải tư |
38529 |
57927 |
93622 |
34392 |
66279 |
18877 |
78991 |
Giải ba |
97361 |
62123 |
Giải nhì |
06167 |
Giải nhất |
41902 |
Đặc biệt |
751830 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
3 |
Giải sáu |
44 |
36 |
2 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
29 |
27 |
22 |
92 |
79 |
77 |
91 |
Giải ba |
61 |
23 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
;04 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
544 |
236 |
82 |
Giải năm |
450 |
Giải tư |
529 |
927 |
622 |
392 |
279 |
877 |
991 |
Giải ba |
361 |
123 |
Giải nhì |
167 |
Giải nhất |
902 |
Đặc biệt |
830 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
|
2 |
2 , 22, 23, 27, 29 |
3 |
3 , 30, 36 |
4 |
44 |
5 |
50 |
6 |
61, 67 |
7 |
77, 79 |
8 |
|
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 3 , 30, 50 |
1 |
61, 91 |
2 |
02, 22, 92 |
3 |
23 |
4 |
04, 44 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
27, 67, 77 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
3194 |
3056 |
9005 |
Giải năm |
3943 |
Giải tư |
91374 |
95919 |
83520 |
12158 |
85273 |
76928 |
96822 |
Giải ba |
33817 |
95313 |
Giải nhì |
53769 |
Giải nhất |
05015 |
Đặc biệt |
083164 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
94 |
56 |
05 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
74 |
19 |
20 |
58 |
73 |
28 |
22 |
Giải ba |
17 |
13 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
194 |
056 |
005 |
Giải năm |
943 |
Giải tư |
374 |
919 |
520 |
158 |
273 |
928 |
822 |
Giải ba |
817 |
313 |
Giải nhì |
769 |
Giải nhất |
015 |
Đặc biệt |
164 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 15, 17, 19 |
2 |
20, 22, 28 |
3 |
|
4 |
43, 48 |
5 |
56, 58 |
6 |
64, 69 |
7 |
73, 74, 77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
13, 43, 73 |
4 |
64, 74, 94 |
5 |
05, 15 |
6 |
56 |
7 |
17, 77 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
19, 69 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
340 |
Giải sáu |
6202 |
9768 |
6529 |
Giải năm |
7298 |
Giải tư |
21997 |
58662 |
23805 |
04347 |
53016 |
12264 |
67172 |
Giải ba |
95992 |
50404 |
Giải nhì |
19532 |
Giải nhất |
08748 |
Đặc biệt |
185673 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
02 |
68 |
29 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
97 |
62 |
05 |
47 |
16 |
64 |
72 |
Giải ba |
92 |
04 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
340 |
Giải sáu |
202 |
768 |
529 |
Giải năm |
298 |
Giải tư |
997 |
662 |
805 |
347 |
016 |
264 |
172 |
Giải ba |
992 |
404 |
Giải nhì |
532 |
Giải nhất |
748 |
Đặc biệt |
673 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 05 |
1 |
16 |
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
|
6 |
62, 64, 68 |
7 |
72, 73 |
8 |
85 |
9 |
92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
02, 32, 62, 72, 92 |
3 |
73 |
4 |
04, 64 |
5 |
05, 85 |
6 |
16 |
7 |
47, 97 |
8 |
48, 68, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác