Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 5/9
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 5/9 - KQXSTTH 5/9, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 5/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
4258 |
2230 |
8291 |
Giải năm |
9248 |
Giải tư |
63509 |
06818 |
31729 |
56296 |
35305 |
11970 |
28353 |
Giải ba |
59252 |
10289 |
Giải nhì |
34158 |
Giải nhất |
18847 |
Đặc biệt |
092558 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
58 |
30 |
1 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
09 |
18 |
29 |
96 |
05 |
70 |
53 |
Giải ba |
52 |
89 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
580 |
Giải sáu |
258 |
230 |
91 |
Giải năm |
248 |
Giải tư |
509 |
818 |
729 |
296 |
305 |
970 |
353 |
Giải ba |
252 |
289 |
Giải nhì |
158 |
Giải nhất |
847 |
Đặc biệt |
558 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 09 |
1 |
1 , 18 |
2 |
29 |
3 |
30 |
4 |
47, 48 |
5 |
52, 53, 58, 58, 58 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
80, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 30, 70, 80 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
05, 05 |
6 |
96 |
7 |
47 |
8 |
18, 48, 58, 58, 58 |
9 |
09, 29, 89 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
7122 |
1606 |
1633 |
Giải năm |
6624 |
Giải tư |
68246 |
97537 |
34652 |
34413 |
15374 |
43635 |
65016 |
Giải ba |
27651 |
61933 |
Giải nhì |
91102 |
Giải nhất |
03112 |
Đặc biệt |
76645 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
22 |
06 |
33 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
46 |
37 |
52 |
13 |
74 |
35 |
16 |
Giải ba |
51 |
33 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
122 |
606 |
633 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
246 |
537 |
652 |
413 |
374 |
635 |
016 |
Giải ba |
651 |
933 |
Giải nhì |
102 |
Giải nhất |
112 |
Đặc biệt |
645 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
12, 13, 16 |
2 |
22, 24, 28 |
3 |
33, 33, 35, 37 |
4 |
45, 46 |
5 |
51, 52 |
6 |
64 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
02, 12, 22, 52 |
3 |
13, 33, 33 |
4 |
24, 64, 74 |
5 |
35, 45 |
6 |
06, 16, 46 |
7 |
37 |
8 |
28 |
9 |
|
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
2836 |
5747 |
9757 |
Giải năm |
4951 |
Giải tư |
75065 |
06456 |
35601 |
34147 |
80891 |
28809 |
46667 |
Giải ba |
44954 |
32688 |
Giải nhì |
44544 |
Giải nhất |
50260 |
Đặc biệt |
09229 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
36 |
47 |
57 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
65 |
56 |
01 |
47 |
91 |
09 |
67 |
Giải ba |
54 |
88 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
836 |
747 |
757 |
Giải năm |
951 |
Giải tư |
065 |
456 |
601 |
147 |
891 |
809 |
667 |
Giải ba |
954 |
688 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
260 |
Đặc biệt |
229 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
36 |
4 |
44, 45, 47, 47 |
5 |
51, 54, 56, 57 |
6 |
60, 60, 65, 67 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
01, 51, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 54 |
5 |
45, 65 |
6 |
36, 56 |
7 |
47, 47, 57, 67 |
8 |
88 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác