Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 6/2
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 6/2 - KQXSTTH 6/2, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 6/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
4987 |
7007 |
2537 |
Giải năm |
1722 |
Giải tư |
47397 |
29763 |
26059 |
15428 |
59864 |
61078 |
32815 |
Giải ba |
73727 |
77435 |
Giải nhì |
37304 |
Giải nhất |
72612 |
Đặc biệt |
883941 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
87 |
07 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
97 |
63 |
59 |
28 |
64 |
78 |
15 |
Giải ba |
27 |
35 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
987 |
007 |
|
Giải năm |
722 |
Giải tư |
397 |
763 |
059 |
428 |
864 |
078 |
815 |
Giải ba |
727 |
435 |
Giải nhì |
304 |
Giải nhất |
612 |
Đặc biệt |
941 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07 |
1 |
12, 15 |
2 |
22, 25, 27, 28 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
59 |
6 |
63, 64 |
7 |
78 |
8 |
87 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 91 |
2 |
12, 22 |
3 |
63 |
4 |
04, 64 |
5 |
15, 25, 35 |
6 |
|
7 |
07, 27, 87, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
59 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
8239 |
9130 |
2023 |
Giải năm |
6854 |
Giải tư |
98622 |
63052 |
18917 |
34537 |
85605 |
30183 |
09834 |
Giải ba |
09265 |
23515 |
Giải nhì |
90679 |
Giải nhất |
91646 |
Đặc biệt |
81227 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
39 |
30 |
23 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
22 |
52 |
17 |
37 |
05 |
83 |
34 |
Giải ba |
65 |
15 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
239 |
130 |
023 |
Giải năm |
854 |
Giải tư |
622 |
052 |
917 |
537 |
605 |
183 |
834 |
Giải ba |
265 |
515 |
Giải nhì |
679 |
Giải nhất |
646 |
Đặc biệt |
227 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15, 17, 18 |
2 |
22, 23, 27 |
3 |
30, 34, 37, 39 |
4 |
46, 49 |
5 |
52, 54 |
6 |
65 |
7 |
79 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
22, 52 |
3 |
23, 83 |
4 |
34, 54 |
5 |
05, 15, 65 |
6 |
46 |
7 |
17, 27, 37 |
8 |
18 |
9 |
39, 49, 79 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
2975 |
7625 |
3754 |
Giải năm |
1885 |
Giải tư |
56849 |
05948 |
70347 |
46643 |
17314 |
57920 |
46512 |
Giải ba |
45206 |
22400 |
Giải nhì |
15265 |
Giải nhất |
87917 |
Đặc biệt |
16215 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
75 |
25 |
54 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
49 |
48 |
47 |
43 |
14 |
20 |
12 |
Giải ba |
06 |
00 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
975 |
625 |
754 |
Giải năm |
885 |
Giải tư |
849 |
948 |
347 |
643 |
314 |
920 |
512 |
Giải ba |
206 |
400 |
Giải nhì |
265 |
Giải nhất |
917 |
Đặc biệt |
215 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
12, 14, 15, 17 |
2 |
20, 25 |
3 |
|
4 |
43, 47, 48, 49 |
5 |
54 |
6 |
65, 69 |
7 |
75 |
8 |
85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
14, 54 |
5 |
15, 25, 65, 75, 85 |
6 |
06, 86 |
7 |
17, 47 |
8 |
48 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác