Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 6/5
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 6/5 - KQXSTTH 6/5, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 6/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
7586 |
2026 |
7012 |
Giải năm |
2105 |
Giải tư |
16852 |
86399 |
63155 |
63208 |
71169 |
65552 |
80855 |
Giải ba |
52964 |
82007 |
Giải nhì |
94928 |
Giải nhất |
34087 |
Đặc biệt |
643466 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
86 |
26 |
|
Giải năm |
05 |
Giải tư |
52 |
99 |
55 |
08 |
69 |
52 |
55 |
Giải ba |
64 |
07 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
586 |
026 |
|
Giải năm |
105 |
Giải tư |
852 |
399 |
155 |
208 |
169 |
552 |
855 |
Giải ba |
964 |
007 |
Giải nhì |
928 |
Giải nhất |
087 |
Đặc biệt |
466 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07, 08 |
1 |
|
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 52, 55, 55 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
76 |
8 |
86, 87 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
52, 52 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
05, 55, 55 |
6 |
26, 66, 76, 86 |
7 |
07, 87 |
8 |
08, 28 |
9 |
69, 99, 99 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
2542 |
8996 |
1060 |
Giải năm |
7096 |
Giải tư |
43923 |
13056 |
75806 |
97521 |
92404 |
52567 |
02914 |
Giải ba |
50591 |
74904 |
Giải nhì |
23869 |
Giải nhất |
44127 |
Đặc biệt |
305846 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
42 |
96 |
60 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
23 |
56 |
06 |
21 |
04 |
67 |
14 |
Giải ba |
91 |
04 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
542 |
996 |
060 |
Giải năm |
096 |
Giải tư |
923 |
056 |
806 |
521 |
404 |
567 |
914 |
Giải ba |
591 |
904 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
127 |
Đặc biệt |
846 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 06 |
1 |
14, 15 |
2 |
21, 23, 27 |
3 |
|
4 |
42, 46 |
5 |
56 |
6 |
60, 67, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 91, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 91, 91 |
2 |
42 |
3 |
23 |
4 |
04, 04, 14 |
5 |
15 |
6 |
06, 46, 56, 96, 96 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
69 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
742 |
Giải sáu |
2430 |
5599 |
7420 |
Giải năm |
0723 |
Giải tư |
94400 |
38686 |
19083 |
57179 |
04851 |
04927 |
20670 |
Giải ba |
61566 |
05268 |
Giải nhì |
14470 |
Giải nhất |
98061 |
Đặc biệt |
249643 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
30 |
99 |
20 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
00 |
86 |
83 |
79 |
51 |
27 |
70 |
Giải ba |
66 |
68 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
742 |
Giải sáu |
430 |
599 |
420 |
Giải năm |
723 |
Giải tư |
400 |
686 |
083 |
179 |
851 |
927 |
670 |
Giải ba |
566 |
268 |
Giải nhì |
470 |
Giải nhất |
061 |
Đặc biệt |
643 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
20, 23, 27 |
3 |
30 |
4 |
42, 43 |
5 |
51, 58 |
6 |
61, 66, 68 |
7 |
70, 70, 79 |
8 |
83, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30, 70, 70 |
1 |
51, 61 |
2 |
42 |
3 |
23, 43, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 86 |
7 |
27 |
8 |
58, 68 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác