Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 9/9
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 9/9 - KQXSTTH 9/9, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 9/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
5291 |
8216 |
0698 |
Giải năm |
8797 |
Giải tư |
80571 |
13215 |
35642 |
20651 |
09597 |
53118 |
55339 |
Giải ba |
59512 |
27525 |
Giải nhì |
48221 |
Giải nhất |
63275 |
Đặc biệt |
391389 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
7 |
Giải sáu |
91 |
16 |
8 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
71 |
15 |
42 |
51 |
97 |
18 |
39 |
Giải ba |
12 |
25 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
;49 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
291 |
216 |
98 |
Giải năm |
797 |
Giải tư |
571 |
215 |
642 |
651 |
597 |
118 |
339 |
Giải ba |
512 |
525 |
Giải nhì |
221 |
Giải nhất |
275 |
Đặc biệt |
389 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15, 16, 18 |
2 |
21, 25 |
3 |
39 |
4 |
42, 49 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
7 , 71, 75 |
8 |
8 , 89 |
9 |
91, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
7 , 8 |
1 |
21, 51, 71, 91 |
2 |
12, 42 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 25, 75 |
6 |
16 |
7 |
97, 97 |
8 |
18 |
9 |
39, 49, 89 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
6544 |
1686 |
0713 |
Giải năm |
5691 |
Giải tư |
69188 |
70020 |
29952 |
71761 |
92899 |
25895 |
92801 |
Giải ba |
30035 |
54363 |
Giải nhì |
12985 |
Giải nhất |
90114 |
Đặc biệt |
979227 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
44 |
86 |
13 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
88 |
20 |
52 |
61 |
99 |
95 |
01 |
Giải ba |
35 |
63 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
544 |
686 |
713 |
Giải năm |
691 |
Giải tư |
188 |
020 |
952 |
761 |
899 |
895 |
801 |
Giải ba |
035 |
363 |
Giải nhì |
985 |
Giải nhất |
114 |
Đặc biệt |
227 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
13, 14 |
2 |
20, 27 |
3 |
35 |
4 |
44 |
5 |
52 |
6 |
61, 63 |
7 |
|
8 |
85, 86, 88, 88 |
9 |
91, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 61, 91 |
2 |
52 |
3 |
13, 63 |
4 |
14, 44 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
86 |
7 |
07, 27 |
8 |
88, 88 |
9 |
99 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
5882 |
2158 |
0554 |
Giải năm |
9407 |
Giải tư |
38421 |
21766 |
46808 |
76305 |
39078 |
69643 |
74544 |
Giải ba |
16392 |
51128 |
Giải nhì |
17056 |
Giải nhất |
11039 |
Đặc biệt |
929664 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
82 |
58 |
54 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
21 |
66 |
08 |
05 |
78 |
43 |
44 |
Giải ba |
92 |
28 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
882 |
158 |
554 |
Giải năm |
407 |
Giải tư |
421 |
766 |
808 |
305 |
078 |
643 |
544 |
Giải ba |
392 |
128 |
Giải nhì |
056 |
Giải nhất |
039 |
Đặc biệt |
664 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 08 |
1 |
|
2 |
21, 28 |
3 |
39 |
4 |
43, 44 |
5 |
54, 56, 58 |
6 |
64, 64, 66 |
7 |
78 |
8 |
82 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
82, 92 |
3 |
43 |
4 |
44, 54, 64, 64 |
5 |
05 |
6 |
56, 66 |
7 |
07 |
8 |
08, 28, 58, 78, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác