Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 11/3
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 11/3 - KQXSTTH 11/3, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
892 |
Giải sáu |
7406 |
8027 |
3598 |
Giải năm |
0519 |
Giải tư |
08738 |
10935 |
53692 |
19185 |
83066 |
88629 |
27911 |
Giải ba |
32380 |
42055 |
Giải nhì |
33683 |
Giải nhất |
64553 |
Đặc biệt |
736956 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
06 |
27 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
38 |
35 |
92 |
85 |
66 |
29 |
11 |
Giải ba |
80 |
55 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
892 |
Giải sáu |
406 |
027 |
|
Giải năm |
519 |
Giải tư |
738 |
935 |
692 |
185 |
066 |
629 |
911 |
Giải ba |
380 |
055 |
Giải nhì |
683 |
Giải nhất |
553 |
Đặc biệt |
956 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
11, 19 |
2 |
27, 29 |
3 |
35, 38 |
4 |
|
5 |
53, 55, 56 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
80, 83, 85 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
11 |
2 |
92, 92 |
3 |
53, 83 |
4 |
|
5 |
35, 55, 85 |
6 |
06, 56, 66 |
7 |
27 |
8 |
38 |
9 |
19, 29 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
0789 |
8423 |
0539 |
Giải năm |
7385 |
Giải tư |
49801 |
99427 |
97820 |
60945 |
46659 |
26106 |
05490 |
Giải ba |
72290 |
69844 |
Giải nhì |
91606 |
Giải nhất |
65274 |
Đặc biệt |
543114 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
89 |
23 |
39 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
01 |
27 |
20 |
45 |
59 |
06 |
90 |
Giải ba |
90 |
44 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
789 |
423 |
539 |
Giải năm |
385 |
Giải tư |
801 |
427 |
820 |
945 |
659 |
106 |
490 |
Giải ba |
290 |
844 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
274 |
Đặc biệt |
114 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 06 |
1 |
14, 17 |
2 |
20, 23, 27 |
3 |
39 |
4 |
44, 45 |
5 |
50, 59 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
85, 89 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 90, 90 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
14, 44, 74 |
5 |
45, 85 |
6 |
06, 06 |
7 |
17, 27 |
8 |
|
9 |
39, 59, 89 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
213 |
Giải sáu |
6873 |
8077 |
3735 |
Giải năm |
5445 |
Giải tư |
87052 |
34255 |
53535 |
41377 |
06735 |
67725 |
45681 |
Giải ba |
82701 |
71998 |
Giải nhì |
15425 |
Giải nhất |
54772 |
Đặc biệt |
907502 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
73 |
77 |
35 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
52 |
55 |
35 |
77 |
35 |
25 |
81 |
Giải ba |
01 |
98 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
213 |
Giải sáu |
873 |
077 |
735 |
Giải năm |
445 |
Giải tư |
052 |
255 |
535 |
377 |
735 |
725 |
681 |
Giải ba |
701 |
998 |
Giải nhì |
425 |
Giải nhất |
772 |
Đặc biệt |
502 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
13 |
2 |
23, 25, 25 |
3 |
35, 35, 35 |
4 |
45 |
5 |
52, 55 |
6 |
|
7 |
72, 73, 77, 77 |
8 |
81 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 81 |
2 |
02, 52, 72 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
|
5 |
25, 25, 35, 35, 35, 45, 55 |
6 |
|
7 |
77, 77 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác