Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 11/4
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 11/4 - KQXSTTH 11/4, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
4054 |
6790 |
3069 |
Giải năm |
4915 |
Giải tư |
90670 |
25704 |
07824 |
98621 |
82368 |
65119 |
30014 |
Giải ba |
02023 |
20320 |
Giải nhì |
68320 |
Giải nhất |
17125 |
Đặc biệt |
634690 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
54 |
90 |
|
Giải năm |
15 |
Giải tư |
70 |
04 |
24 |
21 |
68 |
19 |
14 |
Giải ba |
23 |
20 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
054 |
790 |
|
Giải năm |
915 |
Giải tư |
670 |
704 |
824 |
621 |
368 |
119 |
014 |
Giải ba |
023 |
320 |
Giải nhì |
320 |
Giải nhất |
125 |
Đặc biệt |
690 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
14, 15, 19 |
2 |
20, 20, 21, 23, 24, 25, 25 |
3 |
|
4 |
|
5 |
54, 54 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 70, 90, 90 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
04, 14, 24, 54, 54 |
5 |
15, 25, 25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
68 |
9 |
19 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
352 |
Giải sáu |
8404 |
5251 |
8343 |
Giải năm |
9866 |
Giải tư |
25785 |
75962 |
25973 |
69534 |
03152 |
58861 |
86676 |
Giải ba |
69825 |
64637 |
Giải nhì |
44530 |
Giải nhất |
76191 |
Đặc biệt |
15857 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
04 |
51 |
43 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
85 |
62 |
73 |
34 |
52 |
61 |
76 |
Giải ba |
25 |
37 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
352 |
Giải sáu |
404 |
251 |
343 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
785 |
962 |
973 |
534 |
152 |
861 |
676 |
Giải ba |
825 |
637 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
191 |
Đặc biệt |
857 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
30, 34, 37 |
4 |
43 |
5 |
51, 52, 52, 57 |
6 |
61, 62, 66 |
7 |
73, 76 |
8 |
85 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 51, 61, 91 |
2 |
52, 52, 62 |
3 |
43, 73 |
4 |
04, 34 |
5 |
25, 85 |
6 |
66, 76 |
7 |
37, 57 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
1483 |
6748 |
3468 |
Giải năm |
0876 |
Giải tư |
18912 |
01733 |
13954 |
58471 |
10116 |
60112 |
06100 |
Giải ba |
09720 |
54270 |
Giải nhì |
76163 |
Giải nhất |
55251 |
Đặc biệt |
70232 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
83 |
48 |
68 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
12 |
33 |
54 |
71 |
16 |
12 |
00 |
Giải ba |
20 |
70 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
483 |
748 |
468 |
Giải năm |
876 |
Giải tư |
912 |
733 |
954 |
471 |
116 |
112 |
100 |
Giải ba |
720 |
270 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
232 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 12, 16 |
2 |
20, 25 |
3 |
32, 33 |
4 |
48 |
5 |
51, 54, 59 |
6 |
63, 68 |
7 |
70, 71, 76 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
51, 71 |
2 |
12, 12, 32 |
3 |
33, 63, 83 |
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
16, 76 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác