Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 11/7
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 11/7 - KQXSTTH 11/7, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
874 |
Giải sáu |
9220 |
9901 |
9922 |
Giải năm |
2160 |
Giải tư |
98464 |
05308 |
93113 |
64342 |
90190 |
46078 |
24154 |
Giải ba |
41700 |
75039 |
Giải nhì |
87642 |
Giải nhất |
85257 |
Đặc biệt |
546784 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
20 |
01 |
2 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
64 |
08 |
13 |
42 |
90 |
78 |
54 |
Giải ba |
00 |
39 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
874 |
Giải sáu |
220 |
901 |
22 |
Giải năm |
160 |
Giải tư |
464 |
308 |
113 |
342 |
190 |
078 |
154 |
Giải ba |
700 |
039 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
784 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 08 |
1 |
13, 15 |
2 |
2 , 20 |
3 |
39 |
4 |
42, 42 |
5 |
54, 57 |
6 |
60, 64 |
7 |
74, 78 |
8 |
84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 2 , 20, 60, 90 |
1 |
01 |
2 |
42, 42 |
3 |
13 |
4 |
54, 64, 74, 84 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
08, 78 |
9 |
39 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
0652 |
8431 |
2529 |
Giải năm |
6271 |
Giải tư |
91549 |
03940 |
02053 |
43297 |
12215 |
31669 |
12547 |
Giải ba |
81351 |
73733 |
Giải nhì |
70239 |
Giải nhất |
38791 |
Đặc biệt |
29036 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
52 |
31 |
29 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
49 |
40 |
53 |
97 |
15 |
69 |
47 |
Giải ba |
51 |
33 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
652 |
431 |
529 |
Giải năm |
271 |
Giải tư |
549 |
940 |
053 |
297 |
215 |
669 |
547 |
Giải ba |
351 |
733 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
791 |
Đặc biệt |
036 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
29 |
3 |
31, 33, 36, 39 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
51, 52, 53, 56 |
6 |
69 |
7 |
71 |
8 |
80 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
31, 51, 71, 91 |
2 |
52 |
3 |
33, 53 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
36, 56 |
7 |
47, 97 |
8 |
|
9 |
29, 39, 49, 69 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
7656 |
6192 |
9826 |
Giải năm |
7624 |
Giải tư |
97414 |
09488 |
25822 |
38425 |
80187 |
96570 |
37722 |
Giải ba |
38617 |
39961 |
Giải nhì |
65274 |
Giải nhất |
26122 |
Đặc biệt |
32999 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
56 |
92 |
26 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
14 |
88 |
22 |
25 |
87 |
70 |
22 |
Giải ba |
17 |
61 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
656 |
192 |
826 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
414 |
488 |
822 |
425 |
187 |
570 |
722 |
Giải ba |
617 |
961 |
Giải nhì |
274 |
Giải nhất |
122 |
Đặc biệt |
999 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 17 |
2 |
22, 22, 22, 22, 24, 25, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 56 |
6 |
61 |
7 |
70, 74 |
8 |
87, 88 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
61 |
2 |
22, 22, 22, 22, 92 |
3 |
53 |
4 |
14, 24, 74 |
5 |
25 |
6 |
26, 56 |
7 |
17, 87 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác