Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 13/6
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 13/6 - KQXSTTH 13/6, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
4324 |
5961 |
5034 |
Giải năm |
1978 |
Giải tư |
99285 |
61478 |
29576 |
26001 |
29385 |
74223 |
88111 |
Giải ba |
84593 |
94514 |
Giải nhì |
74848 |
Giải nhất |
13048 |
Đặc biệt |
918703 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
24 |
61 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
85 |
78 |
76 |
01 |
85 |
23 |
11 |
Giải ba |
93 |
14 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
324 |
961 |
|
Giải năm |
978 |
Giải tư |
285 |
478 |
576 |
001 |
385 |
223 |
111 |
Giải ba |
593 |
514 |
Giải nhì |
848 |
Giải nhất |
048 |
Đặc biệt |
703 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03 |
1 |
11, 11, 14 |
2 |
23, 24 |
3 |
|
4 |
48, 48 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
76, 78, 78 |
8 |
85, 85 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 11, 61 |
2 |
|
3 |
03, 23, 93, 93 |
4 |
14, 24 |
5 |
85, 85 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
48, 48, 78, 78 |
9 |
|
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
8897 |
8269 |
7905 |
Giải năm |
9004 |
Giải tư |
16345 |
58178 |
24224 |
27162 |
90715 |
78352 |
61701 |
Giải ba |
11417 |
24427 |
Giải nhì |
54589 |
Giải nhất |
91042 |
Đặc biệt |
92559 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
97 |
69 |
05 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
45 |
78 |
24 |
62 |
15 |
52 |
01 |
Giải ba |
17 |
27 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
897 |
269 |
905 |
Giải năm |
004 |
Giải tư |
345 |
178 |
224 |
162 |
715 |
352 |
701 |
Giải ba |
417 |
427 |
Giải nhì |
589 |
Giải nhất |
042 |
Đặc biệt |
559 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 05 |
1 |
15, 17 |
2 |
20, 23, 24, 27 |
3 |
|
4 |
42, 45 |
5 |
52, 59 |
6 |
62, 69 |
7 |
78 |
8 |
89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01 |
2 |
42, 52, 62 |
3 |
23 |
4 |
04, 24 |
5 |
05, 15, 45 |
6 |
|
7 |
17, 27, 97 |
8 |
78 |
9 |
59, 69, 89 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
893 |
Giải sáu |
1328 |
3147 |
8870 |
Giải năm |
3676 |
Giải tư |
72922 |
45960 |
75398 |
28347 |
65711 |
88653 |
81029 |
Giải ba |
07581 |
57665 |
Giải nhì |
94127 |
Giải nhất |
36567 |
Đặc biệt |
99420 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
28 |
47 |
70 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
22 |
60 |
98 |
47 |
11 |
53 |
29 |
Giải ba |
81 |
65 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
893 |
Giải sáu |
328 |
147 |
870 |
Giải năm |
676 |
Giải tư |
922 |
960 |
398 |
347 |
711 |
653 |
029 |
Giải ba |
581 |
665 |
Giải nhì |
127 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
420 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
20, 22, 27, 28, 29 |
3 |
|
4 |
47, 47 |
5 |
53, 59 |
6 |
60, 65, 67 |
7 |
70, 76 |
8 |
81 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 70 |
1 |
11, 81 |
2 |
22 |
3 |
53, 93 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
76 |
7 |
27, 47, 47, 67 |
8 |
28, 98 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác