Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 17/10
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 17/10 - KQXSTTH 17/10, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 17/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
672 |
Giải sáu |
3741 |
8117 |
8665 |
Giải năm |
4014 |
Giải tư |
24315 |
96607 |
96150 |
93376 |
62568 |
61190 |
68578 |
Giải ba |
24442 |
97294 |
Giải nhì |
40397 |
Giải nhất |
94712 |
Đặc biệt |
936589 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
41 |
17 |
5 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
15 |
07 |
50 |
76 |
68 |
90 |
78 |
Giải ba |
42 |
94 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
672 |
Giải sáu |
741 |
117 |
65 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
315 |
607 |
150 |
376 |
568 |
190 |
578 |
Giải ba |
442 |
294 |
Giải nhì |
397 |
Giải nhất |
712 |
Đặc biệt |
589 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 14, 15, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 42 |
5 |
5 , 50, 50 |
6 |
68 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
89 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 , 50, 50, 90 |
1 |
41 |
2 |
12, 42, 72 |
3 |
|
4 |
14, 94 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
07, 17, 97 |
8 |
68, 78 |
9 |
89 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
7251 |
2144 |
1687 |
Giải năm |
9603 |
Giải tư |
52132 |
33127 |
46826 |
01379 |
39951 |
75338 |
56859 |
Giải ba |
50594 |
41647 |
Giải nhì |
60914 |
Giải nhất |
58179 |
Đặc biệt |
51265 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
51 |
44 |
87 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
32 |
27 |
26 |
79 |
51 |
38 |
59 |
Giải ba |
94 |
47 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
251 |
144 |
687 |
Giải năm |
603 |
Giải tư |
132 |
127 |
826 |
379 |
951 |
338 |
859 |
Giải ba |
594 |
647 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
179 |
Đặc biệt |
265 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14 |
2 |
26, 27 |
3 |
32, 38 |
4 |
44, 47 |
5 |
51, 51, 59 |
6 |
62, 65 |
7 |
70, 79, 79 |
8 |
87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51, 51 |
2 |
32, 62 |
3 |
03 |
4 |
14, 44, 94 |
5 |
65 |
6 |
26 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
38 |
9 |
59, 79, 79 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
8730 |
7646 |
1541 |
Giải năm |
5886 |
Giải tư |
41551 |
63580 |
34895 |
20269 |
70093 |
36561 |
55923 |
Giải ba |
36113 |
25692 |
Giải nhì |
40284 |
Giải nhất |
33645 |
Đặc biệt |
89864 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
30 |
46 |
41 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
51 |
80 |
95 |
69 |
93 |
61 |
23 |
Giải ba |
13 |
92 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
730 |
646 |
541 |
Giải năm |
886 |
Giải tư |
551 |
580 |
895 |
269 |
093 |
561 |
923 |
Giải ba |
113 |
692 |
Giải nhì |
284 |
Giải nhất |
645 |
Đặc biệt |
864 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
13 |
2 |
23 |
3 |
30 |
4 |
41, 45, 46 |
5 |
51 |
6 |
61, 64, 69 |
7 |
|
8 |
80, 84, 86 |
9 |
92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
41, 51, 61 |
2 |
92 |
3 |
13, 23, 93 |
4 |
04, 04, 64, 84 |
5 |
45, 95 |
6 |
46, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác