Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 18/4
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 18/4 - KQXSTTH 18/4, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 18/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
7044 |
1257 |
5482 |
Giải năm |
2922 |
Giải tư |
75589 |
33599 |
70298 |
22631 |
97012 |
77789 |
92991 |
Giải ba |
92893 |
43533 |
Giải nhì |
09490 |
Giải nhất |
54071 |
Đặc biệt |
997274 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
44 |
57 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
89 |
99 |
98 |
31 |
12 |
89 |
91 |
Giải ba |
93 |
33 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
044 |
257 |
|
Giải năm |
922 |
Giải tư |
589 |
599 |
298 |
631 |
012 |
789 |
991 |
Giải ba |
893 |
533 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
071 |
Đặc biệt |
274 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 17 |
2 |
22 |
3 |
31, 33 |
4 |
44 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
71, 74 |
8 |
89, 89 |
9 |
90, 91, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
31, 71, 91 |
2 |
12, 22 |
3 |
33, 93 |
4 |
44, 74 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
17, 57 |
8 |
98 |
9 |
89, 89, 99 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
2649 |
1502 |
7314 |
Giải năm |
2170 |
Giải tư |
87021 |
67161 |
63086 |
86453 |
55478 |
89399 |
70538 |
Giải ba |
43183 |
87795 |
Giải nhì |
09187 |
Giải nhất |
57856 |
Đặc biệt |
38554 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
49 |
02 |
14 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
21 |
61 |
86 |
53 |
78 |
99 |
38 |
Giải ba |
83 |
95 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
649 |
502 |
314 |
Giải năm |
170 |
Giải tư |
021 |
161 |
086 |
453 |
478 |
399 |
538 |
Giải ba |
183 |
795 |
Giải nhì |
187 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
554 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
45, 49 |
5 |
53, 54, 56 |
6 |
61 |
7 |
70, 78 |
8 |
83, 86, 87 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
21, 61 |
2 |
02 |
3 |
53, 83 |
4 |
14, 54 |
5 |
45, 95 |
6 |
56, 86 |
7 |
87 |
8 |
38, 78 |
9 |
49, 99 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
0295 |
7797 |
5894 |
Giải năm |
8930 |
Giải tư |
81217 |
83456 |
96017 |
69791 |
80953 |
77402 |
00266 |
Giải ba |
22726 |
59559 |
Giải nhì |
40071 |
Giải nhất |
03519 |
Đặc biệt |
32211 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
95 |
97 |
94 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
17 |
56 |
17 |
91 |
53 |
02 |
66 |
Giải ba |
26 |
59 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
235 |
Giải sáu |
295 |
797 |
894 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
217 |
456 |
017 |
791 |
953 |
402 |
266 |
Giải ba |
726 |
559 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
519 |
Đặc biệt |
211 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
11, 17, 17, 19 |
2 |
26 |
3 |
30, 35 |
4 |
|
5 |
53, 56, 59 |
6 |
66 |
7 |
71, 75 |
8 |
|
9 |
91, 94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 71, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
94 |
5 |
35, 75, 95 |
6 |
26, 56, 66 |
7 |
17, 17, 97 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác