Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 20/2
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 20/2 - KQXSTTH 20/2, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 20/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
7671 |
0546 |
5209 |
Giải năm |
3985 |
Giải tư |
14378 |
52072 |
45974 |
65881 |
66739 |
82820 |
82801 |
Giải ba |
78634 |
09734 |
Giải nhì |
29690 |
Giải nhất |
21273 |
Đặc biệt |
815920 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
71 |
46 |
|
Giải năm |
85 |
Giải tư |
78 |
72 |
74 |
81 |
39 |
20 |
01 |
Giải ba |
34 |
34 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
671 |
546 |
|
Giải năm |
985 |
Giải tư |
378 |
072 |
974 |
881 |
739 |
820 |
801 |
Giải ba |
634 |
734 |
Giải nhì |
690 |
Giải nhất |
273 |
Đặc biệt |
920 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
|
2 |
20, 20 |
3 |
34, 34, 39 |
4 |
46 |
5 |
58 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 73, 74, 78 |
8 |
81, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 90 |
1 |
01, 61, 71, 81 |
2 |
72 |
3 |
73 |
4 |
34, 34, 74 |
5 |
85 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
58, 78 |
9 |
39 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
6170 |
6579 |
4520 |
Giải năm |
7420 |
Giải tư |
38200 |
72435 |
28667 |
33729 |
77938 |
57628 |
80169 |
Giải ba |
61224 |
86890 |
Giải nhì |
39239 |
Giải nhất |
57859 |
Đặc biệt |
40358 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
70 |
79 |
20 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
00 |
35 |
67 |
29 |
38 |
28 |
69 |
Giải ba |
24 |
90 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
170 |
579 |
520 |
Giải năm |
420 |
Giải tư |
200 |
435 |
667 |
729 |
938 |
628 |
169 |
Giải ba |
224 |
890 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
859 |
Đặc biệt |
358 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
20, 20, 24, 28, 29 |
3 |
35, 38, 39 |
4 |
44 |
5 |
53, 58, 59 |
6 |
67, 69 |
7 |
70, 79 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20, 70, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53 |
4 |
24, 44 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
28, 38, 58 |
9 |
29, 39, 59, 69, 79 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
696 |
Giải sáu |
6917 |
4164 |
9559 |
Giải năm |
3081 |
Giải tư |
17283 |
53579 |
81194 |
73420 |
54792 |
90891 |
63039 |
Giải ba |
10230 |
59866 |
Giải nhì |
81081 |
Giải nhất |
69792 |
Đặc biệt |
54211 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
17 |
64 |
59 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
83 |
79 |
94 |
20 |
92 |
91 |
39 |
Giải ba |
30 |
66 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
696 |
Giải sáu |
917 |
164 |
559 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
283 |
579 |
194 |
420 |
792 |
891 |
039 |
Giải ba |
230 |
866 |
Giải nhì |
081 |
Giải nhất |
792 |
Đặc biệt |
211 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 17 |
2 |
20 |
3 |
30, 39 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
64, 66 |
7 |
79 |
8 |
81, 81, 83 |
9 |
91, 92, 92, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
11, 81, 81, 91 |
2 |
92, 92 |
3 |
83 |
4 |
64, 94 |
5 |
45 |
6 |
66, 96 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác