Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 20/6
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 20/6 - KQXSTTH 20/6, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 20/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
952 |
Giải sáu |
6970 |
8228 |
0649 |
Giải năm |
1183 |
Giải tư |
40694 |
87600 |
94069 |
65029 |
63838 |
94751 |
93637 |
Giải ba |
29545 |
52308 |
Giải nhì |
16914 |
Giải nhất |
15131 |
Đặc biệt |
523451 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
70 |
28 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
94 |
00 |
69 |
29 |
38 |
51 |
37 |
Giải ba |
45 |
08 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
952 |
Giải sáu |
970 |
228 |
|
Giải năm |
183 |
Giải tư |
694 |
600 |
069 |
029 |
838 |
751 |
637 |
Giải ba |
545 |
308 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
131 |
Đặc biệt |
451 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08 |
1 |
14 |
2 |
28, 29 |
3 |
31, 37, 38 |
4 |
45 |
5 |
51, 51, 52 |
6 |
69 |
7 |
70 |
8 |
80, 83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70, 80 |
1 |
31, 51, 51 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
14, 94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
08, 28, 38 |
9 |
29, 69 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
2770 |
0962 |
6243 |
Giải năm |
4630 |
Giải tư |
91927 |
49702 |
56134 |
24551 |
36172 |
88017 |
64998 |
Giải ba |
16966 |
99286 |
Giải nhì |
10828 |
Giải nhất |
81334 |
Đặc biệt |
30529 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
70 |
62 |
43 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
27 |
02 |
34 |
51 |
72 |
17 |
98 |
Giải ba |
66 |
86 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
770 |
962 |
243 |
Giải năm |
630 |
Giải tư |
927 |
702 |
134 |
551 |
172 |
017 |
998 |
Giải ba |
966 |
286 |
Giải nhì |
828 |
Giải nhất |
334 |
Đặc biệt |
529 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17 |
2 |
27, 28, 29 |
3 |
30, 34, 34 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
61, 62, 66 |
7 |
70, 72 |
8 |
81, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
51, 61, 81 |
2 |
02, 62, 72 |
3 |
43 |
4 |
34, 34 |
5 |
|
6 |
66, 86 |
7 |
17, 27 |
8 |
28, 98 |
9 |
29 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
8422 |
1791 |
1365 |
Giải năm |
3777 |
Giải tư |
01073 |
48855 |
30571 |
44526 |
75404 |
87660 |
95930 |
Giải ba |
58094 |
44348 |
Giải nhì |
52311 |
Giải nhất |
28455 |
Đặc biệt |
36342 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
22 |
91 |
65 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
73 |
55 |
71 |
26 |
04 |
60 |
30 |
Giải ba |
94 |
48 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
422 |
791 |
365 |
Giải năm |
777 |
Giải tư |
073 |
855 |
571 |
526 |
404 |
660 |
930 |
Giải ba |
094 |
348 |
Giải nhì |
311 |
Giải nhất |
455 |
Đặc biệt |
342 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 14 |
2 |
22, 26 |
3 |
30 |
4 |
42, 48 |
5 |
55, 55, 58 |
6 |
60, 65 |
7 |
71, 73, 77 |
8 |
|
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
11, 71, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
73 |
4 |
04, 14, 94 |
5 |
55, 55, 65 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
48, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác