Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 26/9
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 26/9 - KQXSTTH 26/9, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 26/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
681 |
Giải sáu |
5298 |
3764 |
8961 |
Giải năm |
3794 |
Giải tư |
67057 |
55106 |
09588 |
41565 |
48165 |
88663 |
13659 |
Giải ba |
49070 |
40505 |
Giải nhì |
34380 |
Giải nhất |
97990 |
Đặc biệt |
918341 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
98 |
64 |
1 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
57 |
06 |
88 |
65 |
65 |
63 |
59 |
Giải ba |
70 |
05 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
681 |
Giải sáu |
298 |
764 |
61 |
Giải năm |
794 |
Giải tư |
057 |
106 |
588 |
565 |
165 |
663 |
659 |
Giải ba |
070 |
505 |
Giải nhì |
380 |
Giải nhất |
990 |
Đặc biệt |
341 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
1 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
41 |
5 |
57, 59 |
6 |
63, 64, 65, 65 |
7 |
70 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
90, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 70, 80, 90 |
1 |
41, 81 |
2 |
|
3 |
33, 63 |
4 |
64, 94 |
5 |
05, 65, 65 |
6 |
06 |
7 |
57 |
8 |
88, 98 |
9 |
59 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
047 |
Giải sáu |
6789 |
4052 |
6950 |
Giải năm |
2869 |
Giải tư |
87597 |
52151 |
18495 |
00847 |
59920 |
96665 |
46373 |
Giải ba |
42199 |
08907 |
Giải nhì |
09123 |
Giải nhất |
50126 |
Đặc biệt |
04811 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
89 |
52 |
50 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
97 |
51 |
95 |
47 |
20 |
65 |
73 |
Giải ba |
99 |
07 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
047 |
Giải sáu |
789 |
052 |
950 |
Giải năm |
869 |
Giải tư |
597 |
151 |
495 |
847 |
920 |
665 |
373 |
Giải ba |
199 |
907 |
Giải nhì |
123 |
Giải nhất |
126 |
Đặc biệt |
811 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11 |
2 |
20, 21, 23, 26 |
3 |
|
4 |
47, 47 |
5 |
50, 51, 52 |
6 |
65, 69 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
11, 21, 51 |
2 |
52 |
3 |
23, 73 |
4 |
|
5 |
65, 95 |
6 |
26 |
7 |
07, 47, 47, 97 |
8 |
|
9 |
69, 89, 99 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
2079 |
8442 |
8791 |
Giải năm |
9531 |
Giải tư |
90653 |
33305 |
91216 |
49014 |
78419 |
66345 |
64417 |
Giải ba |
95616 |
34013 |
Giải nhì |
68120 |
Giải nhất |
90685 |
Đặc biệt |
43234 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
79 |
42 |
91 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
53 |
05 |
16 |
14 |
19 |
45 |
17 |
Giải ba |
16 |
13 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
079 |
442 |
791 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
653 |
305 |
216 |
014 |
419 |
345 |
417 |
Giải ba |
616 |
013 |
Giải nhì |
120 |
Giải nhất |
685 |
Đặc biệt |
234 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 14, 16, 16, 17, 19 |
2 |
20 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
42, 45, 46 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
85 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31, 91 |
2 |
42 |
3 |
13, 33, 53 |
4 |
14, 34 |
5 |
05, 45, 85 |
6 |
16, 16, 46 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác