Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 28/3
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 28/3 - KQXSTTH 28/3, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 28/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
6590 |
2164 |
2891 |
Giải năm |
9177 |
Giải tư |
36960 |
84453 |
91799 |
90427 |
42506 |
56998 |
95175 |
Giải ba |
56417 |
92960 |
Giải nhì |
51707 |
Giải nhất |
31693 |
Đặc biệt |
385136 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
90 |
64 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
60 |
53 |
99 |
27 |
06 |
98 |
75 |
Giải ba |
17 |
60 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
327 |
Giải sáu |
590 |
164 |
|
Giải năm |
177 |
Giải tư |
960 |
453 |
799 |
427 |
506 |
998 |
175 |
Giải ba |
417 |
960 |
Giải nhì |
707 |
Giải nhất |
693 |
Đặc biệt |
136 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
17 |
2 |
27, 27 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
60, 60, 64, 68 |
7 |
75, 77 |
8 |
|
9 |
90, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 60, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53, 93 |
4 |
64 |
5 |
75 |
6 |
06, 36 |
7 |
07, 17, 27, 27, 77 |
8 |
68, 98 |
9 |
99 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
3523 |
0881 |
7916 |
Giải năm |
5652 |
Giải tư |
44438 |
83334 |
93012 |
39019 |
92402 |
46732 |
77303 |
Giải ba |
41364 |
24712 |
Giải nhì |
67297 |
Giải nhất |
53503 |
Đặc biệt |
095284 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
23 |
81 |
16 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
38 |
34 |
12 |
19 |
02 |
32 |
03 |
Giải ba |
64 |
12 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
523 |
881 |
916 |
Giải năm |
652 |
Giải tư |
438 |
334 |
012 |
019 |
402 |
732 |
303 |
Giải ba |
364 |
712 |
Giải nhì |
297 |
Giải nhất |
503 |
Đặc biệt |
284 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03, 09 |
1 |
12, 12, 16, 19 |
2 |
23 |
3 |
32, 34, 38 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64, 64 |
7 |
|
8 |
81, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
02, 12, 12, 32, 52 |
3 |
03, 03, 23 |
4 |
34, 64, 64, 84 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
97 |
8 |
38 |
9 |
09, 19 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
7886 |
7841 |
6008 |
Giải năm |
3745 |
Giải tư |
95816 |
65821 |
05742 |
21908 |
07433 |
90678 |
67806 |
Giải ba |
54671 |
23844 |
Giải nhì |
64557 |
Giải nhất |
85554 |
Đặc biệt |
65971 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
86 |
41 |
08 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
16 |
21 |
42 |
08 |
33 |
78 |
06 |
Giải ba |
71 |
44 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
886 |
841 |
008 |
Giải năm |
745 |
Giải tư |
816 |
821 |
742 |
908 |
433 |
678 |
806 |
Giải ba |
671 |
844 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
554 |
Đặc biệt |
971 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 08, 08 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
33 |
4 |
41, 42, 44, 45 |
5 |
54, 57 |
6 |
|
7 |
71, 71, 78 |
8 |
86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41, 71, 71, 91 |
2 |
42 |
3 |
33 |
4 |
44, 54 |
5 |
05, 45 |
6 |
06, 16, 86 |
7 |
57 |
8 |
08, 08, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác