Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 29/4
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 29/4 - KQXSTTH 29/4, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 29/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
3109 |
6649 |
3232 |
Giải năm |
0003 |
Giải tư |
87122 |
44417 |
27555 |
37153 |
95896 |
74588 |
17115 |
Giải ba |
58607 |
68578 |
Giải nhì |
02619 |
Giải nhất |
00306 |
Đặc biệt |
983217 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
09 |
49 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
22 |
17 |
55 |
53 |
96 |
88 |
15 |
Giải ba |
07 |
78 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
109 |
649 |
|
Giải năm |
003 |
Giải tư |
122 |
417 |
555 |
153 |
896 |
588 |
115 |
Giải ba |
607 |
578 |
Giải nhì |
619 |
Giải nhất |
306 |
Đặc biệt |
217 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03, 06, 07, 09 |
1 |
15, 17, 17, 19 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
49 |
5 |
53, 55 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
03, 03, 33, 53 |
4 |
|
5 |
15, 55 |
6 |
06, 96 |
7 |
07, 17, 17 |
8 |
78, 88 |
9 |
09, 19, 49 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
1919 |
9543 |
4965 |
Giải năm |
1340 |
Giải tư |
78189 |
50352 |
43375 |
07034 |
74526 |
25451 |
51894 |
Giải ba |
70903 |
17073 |
Giải nhì |
20241 |
Giải nhất |
13812 |
Đặc biệt |
080043 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
19 |
43 |
65 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
89 |
52 |
75 |
34 |
26 |
51 |
94 |
Giải ba |
03 |
73 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
919 |
543 |
965 |
Giải năm |
340 |
Giải tư |
189 |
352 |
375 |
034 |
526 |
451 |
894 |
Giải ba |
903 |
073 |
Giải nhì |
241 |
Giải nhất |
812 |
Đặc biệt |
043 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 19 |
2 |
26 |
3 |
30, 34 |
4 |
40, 41, 43, 43 |
5 |
51, 52 |
6 |
65, 66 |
7 |
73, 75 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
41, 51 |
2 |
12, 52 |
3 |
03, 43, 43, 73 |
4 |
34, 94 |
5 |
65, 75 |
6 |
26, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 89 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
9948 |
4387 |
1386 |
Giải năm |
6525 |
Giải tư |
03118 |
19573 |
02077 |
98081 |
47010 |
10774 |
12898 |
Giải ba |
09941 |
14966 |
Giải nhì |
84695 |
Giải nhất |
24578 |
Đặc biệt |
612525 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
48 |
87 |
86 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
18 |
73 |
77 |
81 |
10 |
74 |
98 |
Giải ba |
41 |
66 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
948 |
387 |
386 |
Giải năm |
525 |
Giải tư |
118 |
573 |
077 |
081 |
010 |
774 |
898 |
Giải ba |
941 |
966 |
Giải nhì |
695 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
525 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 18 |
2 |
25, 25 |
3 |
|
4 |
41, 43, 48 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
73, 74, 77, 78 |
8 |
81, 86, 87, 89 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41, 81 |
2 |
|
3 |
43, 73 |
4 |
74 |
5 |
25, 25, 95 |
6 |
66, 86 |
7 |
77, 87 |
8 |
18, 48, 78, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác