Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 29/8
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 29/8 - KQXSTTH 29/8, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 29/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
5223 |
4138 |
4931 |
Giải năm |
0540 |
Giải tư |
88347 |
82233 |
61399 |
81504 |
21628 |
27099 |
76967 |
Giải ba |
65314 |
77551 |
Giải nhì |
22237 |
Giải nhất |
52011 |
Đặc biệt |
223086 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
23 |
38 |
1 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
47 |
33 |
99 |
04 |
28 |
99 |
67 |
Giải ba |
14 |
51 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
223 |
138 |
31 |
Giải năm |
540 |
Giải tư |
347 |
233 |
399 |
504 |
628 |
099 |
967 |
Giải ba |
314 |
551 |
Giải nhì |
237 |
Giải nhất |
011 |
Đặc biệt |
086 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
1 , 11, 14 |
2 |
23, 28 |
3 |
33, 37, 38 |
4 |
40, 47 |
5 |
51, 53 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
97, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 40 |
1 |
11, 51 |
2 |
|
3 |
23, 33, 53 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
37, 47, 67, 97 |
8 |
28, 38 |
9 |
99, 99 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
1034 |
4121 |
4670 |
Giải năm |
2760 |
Giải tư |
61002 |
87556 |
06302 |
86026 |
58362 |
72188 |
55141 |
Giải ba |
65026 |
28469 |
Giải nhì |
23128 |
Giải nhất |
46939 |
Đặc biệt |
67752 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
34 |
21 |
70 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
02 |
56 |
02 |
26 |
62 |
88 |
41 |
Giải ba |
26 |
69 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
034 |
121 |
670 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
002 |
556 |
302 |
026 |
362 |
188 |
141 |
Giải ba |
026 |
469 |
Giải nhì |
128 |
Giải nhất |
939 |
Đặc biệt |
752 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 02 |
1 |
|
2 |
21, 26, 26, 28 |
3 |
34, 39 |
4 |
41 |
5 |
52, 53, 56 |
6 |
60, 62, 69 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
21, 41 |
2 |
02, 02, 02, 52, 62 |
3 |
53 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
26, 26, 56 |
7 |
|
8 |
28, 88 |
9 |
39, 69 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
1678 |
2291 |
1296 |
Giải năm |
8968 |
Giải tư |
47251 |
12894 |
41170 |
79507 |
22991 |
44470 |
70044 |
Giải ba |
08554 |
32704 |
Giải nhì |
85589 |
Giải nhất |
59950 |
Đặc biệt |
09216 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
78 |
91 |
96 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
51 |
94 |
70 |
07 |
91 |
70 |
44 |
Giải ba |
54 |
04 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
931 |
Giải sáu |
678 |
291 |
296 |
Giải năm |
968 |
Giải tư |
251 |
894 |
170 |
507 |
991 |
470 |
044 |
Giải ba |
554 |
704 |
Giải nhì |
589 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
216 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
44 |
5 |
50, 51, 54 |
6 |
68 |
7 |
70, 70, 78 |
8 |
87, 89 |
9 |
91, 91, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70, 70 |
1 |
31, 51, 91, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44, 54, 94 |
5 |
|
6 |
16, 96 |
7 |
07, 87 |
8 |
68, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác