Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 30/5
XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 30/5 - KQXSTTH 30/5, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 30/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
3878 |
2210 |
7593 |
Giải năm |
7259 |
Giải tư |
97423 |
72849 |
53764 |
37800 |
55993 |
12309 |
80424 |
Giải ba |
45191 |
68642 |
Giải nhì |
97724 |
Giải nhất |
50579 |
Đặc biệt |
091793 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
78 |
10 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
23 |
49 |
64 |
00 |
93 |
09 |
24 |
Giải ba |
91 |
42 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
878 |
210 |
|
Giải năm |
259 |
Giải tư |
423 |
849 |
764 |
800 |
993 |
309 |
424 |
Giải ba |
191 |
642 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
579 |
Đặc biệt |
793 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
10 |
2 |
23, 24, 24, 25 |
3 |
|
4 |
42, 49 |
5 |
59 |
6 |
64, 65 |
7 |
78, 79 |
8 |
|
9 |
91, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
91 |
2 |
42 |
3 |
23, 93, 93 |
4 |
24, 24, 64 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
78 |
9 |
09, 49, 59, 79 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
233 |
Giải sáu |
6590 |
8194 |
9476 |
Giải năm |
2759 |
Giải tư |
20899 |
09003 |
82186 |
66500 |
96431 |
30749 |
19101 |
Giải ba |
57977 |
02432 |
Giải nhì |
65858 |
Giải nhất |
31189 |
Đặc biệt |
45459 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
90 |
94 |
76 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
99 |
03 |
86 |
00 |
31 |
49 |
01 |
Giải ba |
77 |
32 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
233 |
Giải sáu |
590 |
194 |
476 |
Giải năm |
759 |
Giải tư |
899 |
003 |
186 |
500 |
431 |
749 |
101 |
Giải ba |
977 |
432 |
Giải nhì |
858 |
Giải nhất |
189 |
Đặc biệt |
459 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 03 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
31, 32, 33 |
4 |
49 |
5 |
58, 59, 59 |
6 |
|
7 |
76, 77 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01, 31 |
2 |
32 |
3 |
03, 33 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
76, 86 |
7 |
77 |
8 |
58 |
9 |
29, 49, 59, 59, 89, 99 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
517 |
Giải sáu |
0685 |
5829 |
9555 |
Giải năm |
3655 |
Giải tư |
96749 |
98136 |
59530 |
56926 |
00628 |
41854 |
83499 |
Giải ba |
84176 |
81486 |
Giải nhì |
64038 |
Giải nhất |
20715 |
Đặc biệt |
05399 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
85 |
29 |
55 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
49 |
36 |
30 |
26 |
28 |
54 |
99 |
Giải ba |
76 |
86 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
517 |
Giải sáu |
685 |
829 |
555 |
Giải năm |
655 |
Giải tư |
749 |
136 |
530 |
926 |
628 |
854 |
499 |
Giải ba |
176 |
486 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
715 |
Đặc biệt |
399 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 17 |
2 |
26, 28, 29 |
3 |
30, 36, 38 |
4 |
49 |
5 |
54, 55, 55 |
6 |
|
7 |
74, 76 |
8 |
85, 86 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
15, 55, 55, 85 |
6 |
26, 36, 76, 86 |
7 |
17 |
8 |
28, 38 |
9 |
29, 49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác