Xổ Số Tiền Giang ngày 1/1
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 1/1 - KQXSTG 1/1, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 1/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
8907 |
9492 |
3535 |
Giải năm |
4594 |
Giải tư |
69180 |
34333 |
46859 |
54425 |
02420 |
87374 |
25317 |
Giải ba |
86406 |
51077 |
Giải nhì |
00249 |
Giải nhất |
87430 |
Đặc biệt |
939439 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
07 |
92 |
35 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
80 |
33 |
59 |
25 |
20 |
74 |
17 |
Giải ba |
06 |
77 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
907 |
492 |
535 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
180 |
333 |
859 |
425 |
420 |
374 |
317 |
Giải ba |
406 |
077 |
Giải nhì |
249 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
439 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
10, 17 |
2 |
20, 25 |
3 |
33, 35, 39 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
74, 77 |
8 |
80 |
9 |
92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 80 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
74, 94 |
5 |
25, 35, 95 |
6 |
06 |
7 |
07, 17, 77 |
8 |
|
9 |
39, 49, 59 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
7110 |
5573 |
1765 |
Giải năm |
1335 |
Giải tư |
63828 |
22967 |
25052 |
25168 |
71548 |
63552 |
67851 |
Giải ba |
48322 |
84126 |
Giải nhì |
77384 |
Giải nhất |
70975 |
Đặc biệt |
910946 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
10 |
73 |
65 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
28 |
67 |
52 |
68 |
48 |
52 |
51 |
Giải ba |
22 |
26 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
110 |
573 |
765 |
Giải năm |
335 |
Giải tư |
828 |
967 |
052 |
168 |
548 |
552 |
851 |
Giải ba |
322 |
126 |
Giải nhì |
384 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
946 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
22, 26, 28 |
3 |
31, 35 |
4 |
46, 48 |
5 |
51, 52, 52, 59 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
73, 75 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
31, 51 |
2 |
22, 52, 52 |
3 |
73 |
4 |
84 |
5 |
35, 65, 75 |
6 |
26, 46 |
7 |
67 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
59 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
0829 |
2024 |
9301 |
Giải năm |
1690 |
Giải tư |
82559 |
94383 |
90611 |
13277 |
02418 |
70577 |
16199 |
Giải ba |
73519 |
56616 |
Giải nhì |
77092 |
Giải nhất |
64438 |
Đặc biệt |
333648 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
29 |
24 |
01 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
59 |
83 |
11 |
77 |
18 |
77 |
99 |
Giải ba |
19 |
16 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
829 |
024 |
301 |
Giải năm |
690 |
Giải tư |
559 |
383 |
611 |
277 |
418 |
577 |
199 |
Giải ba |
519 |
616 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
438 |
Đặc biệt |
648 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 16, 18, 19 |
2 |
24, 29 |
3 |
38 |
4 |
48 |
5 |
59, 59 |
6 |
|
7 |
77, 77 |
8 |
83 |
9 |
90, 92, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 11 |
2 |
92 |
3 |
83 |
4 |
24 |
5 |
95 |
6 |
16 |
7 |
77, 77 |
8 |
18, 38, 48 |
9 |
19, 29, 59, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác