Xổ Số Tiền Giang ngày 2/1
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 2/1 - KQXSTG 2/1, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 2/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
7985 |
0638 |
2943 |
Giải năm |
1286 |
Giải tư |
78747 |
25649 |
83539 |
68056 |
45190 |
42558 |
88981 |
Giải ba |
81002 |
86907 |
Giải nhì |
46126 |
Giải nhất |
47187 |
Đặc biệt |
764841 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
85 |
38 |
43 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
47 |
49 |
39 |
56 |
90 |
58 |
81 |
Giải ba |
02 |
07 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
985 |
638 |
943 |
Giải năm |
286 |
Giải tư |
747 |
649 |
539 |
056 |
190 |
558 |
981 |
Giải ba |
002 |
907 |
Giải nhì |
126 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
841 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
38, 39 |
4 |
41, 43, 47, 49 |
5 |
56, 58 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
81, 83, 85, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
41, 81 |
2 |
02 |
3 |
43, 83 |
4 |
|
5 |
65, 85 |
6 |
26, 56, 86 |
7 |
07, 47 |
8 |
38, 58 |
9 |
39, 49 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
3839 |
4526 |
1976 |
Giải năm |
7678 |
Giải tư |
14917 |
11012 |
69878 |
33981 |
22300 |
49540 |
03280 |
Giải ba |
93202 |
23944 |
Giải nhì |
22739 |
Giải nhất |
50362 |
Đặc biệt |
600790 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
39 |
26 |
76 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
17 |
12 |
78 |
81 |
00 |
40 |
80 |
Giải ba |
02 |
44 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
839 |
526 |
976 |
Giải năm |
678 |
Giải tư |
917 |
012 |
878 |
981 |
300 |
540 |
280 |
Giải ba |
202 |
944 |
Giải nhì |
739 |
Giải nhất |
362 |
Đặc biệt |
790 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
12, 17 |
2 |
26 |
3 |
39, 39 |
4 |
40, 44, 45 |
5 |
55 |
6 |
62 |
7 |
76, 78, 78 |
8 |
80, 81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 80, 90 |
1 |
81 |
2 |
02, 12, 62 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
45, 55 |
6 |
26, 76 |
7 |
17 |
8 |
78, 78 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác