Xổ Số Tiền Giang ngày 5/3
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 5/3 - KQXSTG 5/3, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 5/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
2964 |
0102 |
6845 |
Giải năm |
0317 |
Giải tư |
70341 |
25412 |
27705 |
32328 |
14793 |
23258 |
69344 |
Giải ba |
66385 |
27344 |
Giải nhì |
93943 |
Giải nhất |
92340 |
Đặc biệt |
299096 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
64 |
02 |
45 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
41 |
12 |
05 |
28 |
93 |
58 |
44 |
Giải ba |
85 |
44 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
964 |
102 |
845 |
Giải năm |
317 |
Giải tư |
341 |
412 |
705 |
328 |
793 |
258 |
344 |
Giải ba |
385 |
344 |
Giải nhì |
943 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
096 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05 |
1 |
12, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
41, 43, 44, 44, 45, 48 |
5 |
58 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
02, 12 |
3 |
43, 93, 93 |
4 |
44, 44, 64 |
5 |
05, 45, 85 |
6 |
96 |
7 |
17 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
|
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
868 |
Giải sáu |
6711 |
5344 |
8471 |
Giải năm |
1532 |
Giải tư |
70655 |
67735 |
81275 |
50968 |
53171 |
85551 |
98673 |
Giải ba |
26954 |
18320 |
Giải nhì |
03478 |
Giải nhất |
40362 |
Đặc biệt |
005976 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
11 |
44 |
71 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
55 |
35 |
75 |
68 |
71 |
51 |
73 |
Giải ba |
54 |
20 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
868 |
Giải sáu |
711 |
344 |
471 |
Giải năm |
532 |
Giải tư |
655 |
735 |
275 |
968 |
171 |
551 |
673 |
Giải ba |
954 |
320 |
Giải nhì |
478 |
Giải nhất |
362 |
Đặc biệt |
976 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15 |
2 |
20 |
3 |
32, 35 |
4 |
44 |
5 |
51, 54, 55 |
6 |
62, 68, 68 |
7 |
71, 71, 73, 75, 76, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 51, 71, 71 |
2 |
32, 62 |
3 |
73 |
4 |
44, 54 |
5 |
15, 35, 55, 75 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
68, 68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác