Xổ Số Tiền Giang ngày 5/6
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 5/6 - KQXSTG 5/6, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 5/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
8196 |
7679 |
7683 |
Giải năm |
0372 |
Giải tư |
40397 |
50012 |
02102 |
33196 |
06522 |
12725 |
76768 |
Giải ba |
15479 |
47457 |
Giải nhì |
50166 |
Giải nhất |
52485 |
Đặc biệt |
601171 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
96 |
79 |
83 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
97 |
12 |
02 |
96 |
22 |
25 |
68 |
Giải ba |
79 |
57 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
764 |
Giải sáu |
196 |
679 |
683 |
Giải năm |
372 |
Giải tư |
397 |
012 |
102 |
196 |
522 |
725 |
768 |
Giải ba |
479 |
457 |
Giải nhì |
166 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
171 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
12 |
2 |
22, 25 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
64, 66, 68 |
7 |
71, 72, 79, 79 |
8 |
83 |
9 |
96, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
02, 12, 22, 72 |
3 |
83 |
4 |
64 |
5 |
25 |
6 |
66, 96, 96 |
7 |
57, 97 |
8 |
68 |
9 |
39, 79, 79 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
7943 |
1544 |
1994 |
Giải năm |
2620 |
Giải tư |
91814 |
50269 |
69656 |
45754 |
19096 |
10209 |
76448 |
Giải ba |
17817 |
31652 |
Giải nhì |
47676 |
Giải nhất |
07760 |
Đặc biệt |
176048 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
43 |
44 |
94 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
14 |
69 |
56 |
54 |
96 |
09 |
48 |
Giải ba |
17 |
52 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
943 |
544 |
994 |
Giải năm |
620 |
Giải tư |
814 |
269 |
656 |
754 |
096 |
209 |
448 |
Giải ba |
817 |
652 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
760 |
Đặc biệt |
048 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
13, 14, 17 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
43, 44, 48, 48 |
5 |
52, 54, 55, 56 |
6 |
60, 69 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
13, 43 |
4 |
14, 44, 54, 94 |
5 |
55 |
6 |
56, 76, 96 |
7 |
17 |
8 |
48, 48 |
9 |
09, 69 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
611 |
Giải sáu |
5222 |
2639 |
9259 |
Giải năm |
5244 |
Giải tư |
53524 |
90517 |
60671 |
80326 |
82007 |
48633 |
16890 |
Giải ba |
82766 |
87714 |
Giải nhì |
94714 |
Giải nhất |
79746 |
Đặc biệt |
674688 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
22 |
39 |
59 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
24 |
17 |
71 |
26 |
07 |
33 |
90 |
Giải ba |
66 |
14 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
611 |
Giải sáu |
222 |
639 |
259 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
524 |
517 |
671 |
326 |
007 |
633 |
890 |
Giải ba |
766 |
714 |
Giải nhì |
714 |
Giải nhất |
746 |
Đặc biệt |
688 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 14, 14, 17 |
2 |
22, 24, 26 |
3 |
33, 39 |
4 |
44, 46 |
5 |
59 |
6 |
66, 68 |
7 |
71 |
8 |
88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 71 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
14, 14, 24, 44 |
5 |
|
6 |
26, 46, 66 |
7 |
07, 17 |
8 |
68, 88 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác