Xổ Số Tiền Giang ngày 7/4
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 7/4 - KQXSTG 7/4, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 7/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
515 |
Giải sáu |
2827 |
0794 |
0144 |
Giải năm |
7621 |
Giải tư |
89161 |
82913 |
47374 |
83111 |
44453 |
80566 |
64527 |
Giải ba |
33483 |
12115 |
Giải nhì |
33875 |
Giải nhất |
40026 |
Đặc biệt |
388389 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
27 |
94 |
44 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
61 |
13 |
74 |
11 |
53 |
66 |
27 |
Giải ba |
83 |
15 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
515 |
Giải sáu |
827 |
794 |
144 |
Giải năm |
621 |
Giải tư |
161 |
913 |
374 |
111 |
453 |
566 |
527 |
Giải ba |
483 |
115 |
Giải nhì |
875 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
389 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 13, 15, 15 |
2 |
21, 27, 27 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
51, 53 |
6 |
61, 66 |
7 |
74, 75 |
8 |
83, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 51, 61 |
2 |
|
3 |
13, 53, 83 |
4 |
44, 74, 94 |
5 |
15, 15, 75 |
6 |
66 |
7 |
27, 27 |
8 |
|
9 |
89 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
0519 |
1947 |
5065 |
Giải năm |
5881 |
Giải tư |
28829 |
84628 |
03583 |
67599 |
22621 |
10876 |
20880 |
Giải ba |
02593 |
79846 |
Giải nhì |
58556 |
Giải nhất |
35478 |
Đặc biệt |
247114 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
19 |
47 |
65 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
29 |
28 |
83 |
99 |
21 |
76 |
80 |
Giải ba |
93 |
46 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
519 |
947 |
065 |
Giải năm |
881 |
Giải tư |
829 |
628 |
583 |
599 |
621 |
876 |
880 |
Giải ba |
593 |
846 |
Giải nhì |
556 |
Giải nhất |
478 |
Đặc biệt |
114 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 19 |
2 |
21, 28, 29 |
3 |
|
4 |
46, 47 |
5 |
56 |
6 |
65 |
7 |
76, 76, 78 |
8 |
80, 81, 83 |
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21, 81 |
2 |
|
3 |
83, 93 |
4 |
14 |
5 |
65 |
6 |
46, 56, 76, 76, 96 |
7 |
47 |
8 |
28, 78 |
9 |
19, 29, 99 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
4311 |
4146 |
2241 |
Giải năm |
3653 |
Giải tư |
43396 |
94682 |
17252 |
18182 |
61800 |
04399 |
20847 |
Giải ba |
20103 |
03694 |
Giải nhì |
08818 |
Giải nhất |
69548 |
Đặc biệt |
972119 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
11 |
46 |
41 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
96 |
82 |
52 |
82 |
00 |
99 |
47 |
Giải ba |
03 |
94 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
311 |
146 |
241 |
Giải năm |
653 |
Giải tư |
396 |
682 |
252 |
182 |
800 |
399 |
847 |
Giải ba |
103 |
694 |
Giải nhì |
818 |
Giải nhất |
548 |
Đặc biệt |
119 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 46, 47, 48 |
5 |
52, 53 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
82, 82, 88 |
9 |
94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 41 |
2 |
52, 82, 82 |
3 |
03, 53 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
46, 96 |
7 |
47, 77 |
8 |
18, 48, 88 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác