Xổ Số Tiền Giang ngày 15/1
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 15/1 - KQXSTG 15/1, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 15/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
9103 |
4868 |
4294 |
Giải năm |
2197 |
Giải tư |
50665 |
62334 |
99049 |
22747 |
56982 |
84820 |
13635 |
Giải ba |
32679 |
32954 |
Giải nhì |
13430 |
Giải nhất |
10169 |
Đặc biệt |
623494 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
03 |
68 |
94 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
65 |
34 |
49 |
47 |
82 |
20 |
35 |
Giải ba |
79 |
54 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
103 |
868 |
294 |
Giải năm |
197 |
Giải tư |
665 |
334 |
049 |
747 |
982 |
820 |
635 |
Giải ba |
679 |
954 |
Giải nhì |
430 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
494 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
19 |
2 |
20 |
3 |
30, 34, 35 |
4 |
47, 49 |
5 |
54, 56 |
6 |
65, 68 |
7 |
79 |
8 |
82 |
9 |
94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
03 |
4 |
34, 54, 94, 94 |
5 |
35, 65 |
6 |
56 |
7 |
47, 97 |
8 |
68 |
9 |
19, 49, 79 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
5706 |
8070 |
5086 |
Giải năm |
1146 |
Giải tư |
21705 |
46595 |
02097 |
64844 |
99869 |
73533 |
61172 |
Giải ba |
49041 |
24550 |
Giải nhì |
60359 |
Giải nhất |
82302 |
Đặc biệt |
745377 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
06 |
70 |
86 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
05 |
95 |
97 |
44 |
69 |
33 |
72 |
Giải ba |
41 |
50 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
706 |
070 |
086 |
Giải năm |
146 |
Giải tư |
705 |
595 |
097 |
844 |
869 |
533 |
172 |
Giải ba |
041 |
550 |
Giải nhì |
359 |
Giải nhất |
302 |
Đặc biệt |
377 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 33 |
4 |
41, 44, 46 |
5 |
50, 59 |
6 |
69 |
7 |
70, 72, 75, 77 |
8 |
86 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
31, 41 |
2 |
02, 72 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
05, 75, 95 |
6 |
06, 46, 86 |
7 |
77, 97 |
8 |
|
9 |
59, 69 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
1073 |
8089 |
7056 |
Giải năm |
8485 |
Giải tư |
93981 |
86111 |
56101 |
49234 |
84236 |
28642 |
78589 |
Giải ba |
58342 |
84942 |
Giải nhì |
60599 |
Giải nhất |
28745 |
Đặc biệt |
766086 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
73 |
89 |
56 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
81 |
11 |
01 |
34 |
36 |
42 |
89 |
Giải ba |
42 |
42 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
073 |
089 |
056 |
Giải năm |
485 |
Giải tư |
981 |
111 |
101 |
234 |
236 |
642 |
589 |
Giải ba |
342 |
942 |
Giải nhì |
599 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
086 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
34, 36 |
4 |
42, 42, 42, 45, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
81, 85, 86, 89, 89, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 81 |
2 |
42, 42, 42 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
45, 85 |
6 |
36, 56, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
49, 89, 89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác