Xổ Số Tiền Giang ngày 18/9
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 18/9 - KQXSTG 18/9, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 18/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
063 |
Giải sáu |
4237 |
0897 |
9806 |
Giải năm |
8288 |
Giải tư |
10196 |
37956 |
42132 |
12797 |
02529 |
60403 |
73236 |
Giải ba |
63028 |
16676 |
Giải nhì |
96589 |
Giải nhất |
08366 |
Đặc biệt |
531324 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
37 |
97 |
06 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
96 |
56 |
32 |
97 |
29 |
03 |
36 |
Giải ba |
28 |
76 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
063 |
Giải sáu |
237 |
897 |
806 |
Giải năm |
288 |
Giải tư |
196 |
956 |
132 |
797 |
529 |
403 |
236 |
Giải ba |
028 |
676 |
Giải nhì |
589 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
324 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
|
2 |
24, 28, 29 |
3 |
32, 36, 36, 37 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
6 , 63 |
7 |
76 |
8 |
88, 89 |
9 |
96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
03, 63 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
06, 36, 36, 56, 76, 96 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
28, 88 |
9 |
29, 89 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
7299 |
1671 |
2225 |
Giải năm |
7521 |
Giải tư |
48689 |
27958 |
25963 |
34424 |
67561 |
25824 |
36269 |
Giải ba |
64116 |
85470 |
Giải nhì |
81388 |
Giải nhất |
77137 |
Đặc biệt |
483175 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
99 |
71 |
25 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
89 |
58 |
63 |
24 |
61 |
24 |
69 |
Giải ba |
16 |
70 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
299 |
671 |
225 |
Giải năm |
521 |
Giải tư |
689 |
958 |
963 |
424 |
561 |
824 |
269 |
Giải ba |
116 |
470 |
Giải nhì |
388 |
Giải nhất |
137 |
Đặc biệt |
175 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
21, 24, 24, 25 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
61, 63, 69 |
7 |
70, 71, 75, 78 |
8 |
81, 88, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
21, 61, 71, 81 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
24, 24 |
5 |
25, 75 |
6 |
16 |
7 |
37 |
8 |
58, 78, 88 |
9 |
69, 89, 99 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
7650 |
0294 |
6586 |
Giải năm |
5619 |
Giải tư |
53478 |
04104 |
97576 |
31745 |
17232 |
88113 |
78804 |
Giải ba |
40740 |
06998 |
Giải nhì |
31603 |
Giải nhất |
10907 |
Đặc biệt |
937095 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
50 |
94 |
86 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
78 |
04 |
76 |
45 |
32 |
13 |
04 |
Giải ba |
40 |
98 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
650 |
294 |
586 |
Giải năm |
619 |
Giải tư |
478 |
104 |
576 |
745 |
232 |
113 |
804 |
Giải ba |
740 |
998 |
Giải nhì |
603 |
Giải nhất |
907 |
Đặc biệt |
095 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 04, 07 |
1 |
13, 19 |
2 |
|
3 |
32, 37 |
4 |
40, 45 |
5 |
50 |
6 |
65 |
7 |
76, 78 |
8 |
86 |
9 |
94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
03, 13 |
4 |
04, 04, 94 |
5 |
45, 65, 95 |
6 |
76, 86 |
7 |
07, 37 |
8 |
78, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác